Vòng 27 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 5 mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 27 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 5 khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 27 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 5 mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 5 vòng 27 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 27 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 5 mùa giải 2023/2024, Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 5 vòng đấu 27 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 27 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 5 kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 27 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 5 mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 27 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 5 mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 5 vòng 27 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 5 vòng 27 mùa giải 2023/2024
- Thứ năm, ngày 25/4/2024
-
01:00UE RapitencaMollerussaVòng 27
- Chủ nhật, ngày 31/3/2024
-
17:00Girona 2CF Badalona BVòng 27
-
17:001CF MontanesaPobla De Mafumet CFVòng 27
- Thứ bảy, ngày 30/3/2024
-
23:00LEscalaSan CristobalVòng 27
- Thứ sáu, ngày 29/3/2024
-
18:00AE PratUE OlotVòng 27
-
18:00VilafrancaFE GramaVòng 27
-
17:45TonaUE CastelldefelsVòng 27
-
02:30Reus FC ReddisL'HospitaletVòng 27
-
00:00UE Vilassar de MarCF PeraladaVòng 27
BXH Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 5 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UE Olot | 34 | 24 | 7 | 3 | 55 | 20 | 35 | 79 | LDWWW |
2 | L'Hospitalet | 34 | 22 | 3 | 9 | 56 | 28 | 28 | 69 | WWWWW |
3 | UE Vilassar de Mar | 34 | 17 | 9 | 8 | 41 | 27 | 14 | 60 | DWLLW |
4 | CF Badalona B | 34 | 16 | 7 | 11 | 44 | 36 | 8 | 55 | LDWDW |
5 | AE Prat | 34 | 13 | 12 | 9 | 39 | 30 | 9 | 51 | DDLWW |
6 | Tona | 34 | 13 | 9 | 12 | 48 | 45 | 3 | 48 | WDWDL |
7 | LEscala | 34 | 14 | 6 | 14 | 57 | 59 | -2 | 48 | LWLLW |
8 | Reus FC Reddis | 34 | 12 | 10 | 12 | 31 | 28 | 3 | 46 | DWWDD |
9 | CF Montanesa | 34 | 13 | 7 | 14 | 32 | 39 | -7 | 46 | WWLWL |
10 | FE Grama | 34 | 13 | 6 | 15 | 41 | 47 | -6 | 45 | WLDDW |
11 | Girona 2 | 34 | 11 | 11 | 12 | 49 | 40 | 9 | 44 | LDWWD |
12 | Mollerussa | 34 | 12 | 7 | 15 | 33 | 46 | -13 | 43 | WLDLD |
13 | San Cristobal | 34 | 13 | 4 | 17 | 35 | 54 | -19 | 43 | WWDWL |
14 | CF Peralada | 34 | 11 | 9 | 14 | 34 | 34 | 0 | 42 | LDLLD |
15 | Pobla De Mafumet CF | 34 | 10 | 8 | 16 | 31 | 39 | -8 | 38 | LLLWL |
16 | Vilafranca | 34 | 8 | 9 | 17 | 31 | 53 | -22 | 33 | WLDLL |
17 | UE Rapitenca | 34 | 9 | 3 | 22 | 36 | 51 | -15 | 30 | LLLLL |
18 | UE Castelldefels | 34 | 7 | 9 | 18 | 30 | 47 | -17 | 30 | LLWLL |
BXH vòng 34 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 5 2023/2024 cập nhật lúc 18:52 12/5.