Vòng 29 Hạng nhất Bỉ mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 29 Hạng nhất Bỉ khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 29 Hạng nhất Bỉ mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Bỉ vòng 29 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 29 Hạng nhất Bỉ mùa giải 2023/2024, Hạng nhất Bỉ vòng đấu 29 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 29 Hạng nhất Bỉ kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 29 Hạng nhất Bỉ mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 29 Hạng nhất Bỉ mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Bỉ vòng 29 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Bỉ vòng 29 mùa giải 2023/2024
- Thứ hai, ngày 15/4/2024
-
00:15Patro EisdenKV OostendeVòng 29
- Chủ nhật, ngày 14/4/2024
-
21:00SL 16RFC SeraingVòng 29
-
18:30SK BeverenBeerschot WilrijkVòng 29
-
01:00KMSK DeinzeLommel SKVòng 29
-
01:001FCV Dender EHZulte WaregemVòng 29
- Thứ bảy, ngày 13/4/2024
-
21:00Lierse KempenzonenAnderlecht 2Vòng 29
-
01:00Club Brugge 2Royal FC LiegeVòng 29
-
01:00Jong GenkFrancs BorainsVòng 29
BXH Hạng nhất Bỉ 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 30 | 17 | 5 | 8 | 46 | 29 | 17 | 56 | WWWLL |
2 | FCV Dender EH | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 32 | 23 | 54 | WWWLW |
3 | KMSK Deinze | 30 | 16 | 5 | 9 | 48 | 37 | 11 | 53 | LDLWW |
4 | Lommel SK | 30 | 15 | 7 | 8 | 51 | 31 | 20 | 52 | WLDLW |
5 | Zulte Waregem | 30 | 15 | 6 | 9 | 51 | 34 | 17 | 51 | LDDWW |
6 | Patro Eisden | 30 | 14 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 51 | WWDLW |
7 | Royal FC Liege | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 41 | 8 | 49 | LWDWW |
8 | SK Beveren | 30 | 13 | 6 | 11 | 44 | 40 | 4 | 45 | LLWWL |
9 | KV Oostende | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 39 | -7 | 38 | LDLWW |
10 | Jong Genk | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | WLWDL |
11 | Club Brugge 2 | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 49 | -9 | 37 | DLLLW |
12 | Lierse Kempenzonen | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 59 | -15 | 35 | WWWDL |
13 | Anderlecht 2 | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 47 | -8 | 34 | LDLDL |
14 | Francs Borains | 30 | 9 | 5 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | WDDDL |
15 | RFC Seraing | 30 | 6 | 10 | 14 | 33 | 51 | -18 | 28 | DDDWL |
16 | SL 16 | 30 | 5 | 2 | 23 | 25 | 60 | -35 | 17 | LLLLL |
BXH vòng Play-Offs lên hạng chung kết Hạng nhất Bỉ 2023/2024 cập nhật lúc 22:54 12/5.