Vòng Lên hạng Hạng nhất Đan Mạch mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng Lên hạng Hạng nhất Đan Mạch khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng Lên hạng Hạng nhất Đan Mạch mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch vòng Lên hạng mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng Lên hạng Hạng nhất Đan Mạch mùa giải 2023/2024, Hạng nhất Đan Mạch vòng đấu Lên hạng sẽ có 30 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng Lên hạng Hạng nhất Đan Mạch kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng Lên hạng Hạng nhất Đan Mạch mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu Lên hạng Hạng nhất Đan Mạch mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Đan Mạch vòng Lên hạng như bên dưới:
Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch 2023/2024: Vòng Lên hạng
BXH Hạng nhất Đan Mạch 2023-2024: Vòng Lên hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aalborg BK | 32 | 19 | 8 | 5 | 66 | 38 | 28 | 65 |
LLWWW WDLDL LLLWW WWDLD LWDWW WWWDD WWDWW WWDDW W |
2 | Sonderjyske | 30 | 18 | 8 | 4 | 67 | 29 | 38 | 62 |
WWDDD LWWDW WWWDD WLWWD WLDLW WWWWW WDDWW LWWWW D |
3 | Fredericia | 30 | 13 | 8 | 9 | 46 | 36 | 10 | 47 |
LLLWL WLLWW WLLLW DWLLW LDWLD LDDWD DWDWW WLWWW L |
4 | Hobro IK | 30 | 14 | 4 | 12 | 41 | 37 | 4 | 46 |
WWLDW DLWLL LWWLD DDLWL WWLLD LWWLD LWLWL WWLWL W |
5 | Kolding IF | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 45 | 2 | 45 |
WWWLD DWDDL LWWWL DDWDD WLWWD WLLLL WLWLW WDWLL W |
6 | Vendsyssel | 32 | 11 | 10 | 11 | 45 | 50 | -5 | 43 |
LLDLL LDDDW WLLDL DLDDD WDDWL WWDWW WLDLL LWWLW D |
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Đan Mạch vòng Lên hạng mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 2/6/2024
-
20:00Aalborg BKVendsysselVòng Lên hạng / 32
-
20:00FredericiaHobro IKVòng Lên hạng / 32
-
20:00SonderjyskeKolding IFVòng Lên hạng / 32
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
00:00Hobro IKSonderjyskeVòng Lên hạng / 31
-
00:00Kolding IFAalborg BKVòng Lên hạng / 31
-
00:00VendsysselFredericiaVòng Lên hạng / 31
- Thứ bảy, ngày 18/5/2024
-
00:00Aalborg BKFredericiaVòng Lên hạng / 30
-
00:00Kolding IFHobro IKVòng Lên hạng / 30
-
00:00VendsysselSonderjyskeVòng Lên hạng / 30
- Thứ ba, ngày 14/5/2024
-
00:00Hobro IKVendsysselVòng Lên hạng / 29
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
19:00FredericiaKolding IFVòng Lên hạng / 29
- Thứ bảy, ngày 11/5/2024
-
19:001SonderjyskeAalborg BK1Vòng Lên hạng / 29
- Chủ nhật, ngày 5/5/2024
-
20:00Aalborg BKHobro IKVòng Lên hạng / 28
- Thứ bảy, ngày 4/5/2024
-
00:00VendsysselKolding IFVòng Lên hạng / 28
- Thứ năm, ngày 2/5/2024
-
23:00SonderjyskeFredericiaVòng Lên hạng / 28
- Chủ nhật, ngày 28/4/2024
-
20:00VendsysselHobro IKVòng Lên hạng / 27
- Thứ bảy, ngày 27/4/2024
-
00:00Kolding IFSonderjyskeVòng Lên hạng / 27
- Thứ năm, ngày 25/4/2024
-
23:00FredericiaAalborg BKVòng Lên hạng / 27
- Chủ nhật, ngày 21/4/2024
-
20:00Aalborg BKKolding IFVòng Lên hạng / 26
- Thứ bảy, ngày 20/4/2024
-
19:00Hobro IKFredericiaVòng Lên hạng / 26
- Thứ năm, ngày 18/4/2024
-
23:00SonderjyskeVendsysselVòng Lên hạng / 26
- Chủ nhật, ngày 14/4/2024
-
19:00FredericiaSonderjyskeVòng Lên hạng / 25
- Thứ bảy, ngày 13/4/2024
-
18:00Kolding IFVendsysselVòng Lên hạng / 25
- Thứ sáu, ngày 12/4/2024
-
23:30Hobro IKAalborg BKVòng Lên hạng / 25
- Chủ nhật, ngày 7/4/2024
-
20:00VendsysselAalborg BK1Vòng Lên hạng / 24
- Thứ bảy, ngày 6/4/2024
-
19:001SonderjyskeHobro IKVòng Lên hạng / 24
-
18:30Kolding IFFredericiaVòng Lên hạng / 24
- Thứ ba, ngày 2/4/2024
-
23:30FredericiaVendsysselVòng Lên hạng / 23
- Thứ hai, ngày 1/4/2024
-
20:00Hobro IKKolding IFVòng Lên hạng / 23
- Thứ bảy, ngày 30/3/2024
-
22:30Aalborg BKSonderjyskeVòng Lên hạng / 23
BXH Hạng nhất Đan Mạch 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vendsyssel | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | W |
2 | Fredericia | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | W |
3 | Odense BK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | W |
4 | Hvidovre IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | W |
5 | Hillerod Fodbold | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | D |
6 | Hobro IK | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | D |
7 | B93 Copenhagen | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | D |
8 | Kolding IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | D |
9 | Esbjerg FB | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | L |
10 | HB Koge | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | L |
11 | AC Horsens | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | L |
12 | Roskilde | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | L |
BXH vòng 1 Hạng nhất Đan Mạch 2024/2025 cập nhật lúc 23:44 21/7.