Vòng 27 Hạng Nhất Nga mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 27 Hạng Nhất Nga khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 27 Hạng Nhất Nga mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng Nhất Nga vòng 27 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 27 Hạng Nhất Nga mùa giải 2023/2024, Hạng Nhất Nga vòng đấu 27 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 27 Hạng Nhất Nga kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 27 Hạng Nhất Nga mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 27 Hạng Nhất Nga mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng Nhất Nga vòng 27 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng Nhất Nga vòng 27 mùa giải 2023/2024
- Thứ hai, ngày 15/4/2024
-
23:001Neftekhimik NizhnekamskDinamo MakhachkalaVòng 27
- Chủ nhật, ngày 14/4/2024
-
23:30Rodina MoscowLeningradetsVòng 27
-
23:00PFK KubanKamAZVòng 27
-
21:00Arsenal TulaSKA KhabarovskVòng 27
-
17:30Sokol SaratovTorpedo MoscowVòng 27
- Thứ bảy, ngày 13/4/2024
-
21:00KhimkiShinnik YaroslavlVòng 27
-
20:00Chernomorets NovorossiyskAkron TogliattiVòng 27
-
20:00Volgar AstrakhanTyumenVòng 27
-
13:00Yenisey KrasnoyarskAlania VladikavkazVòng 27
BXH Hạng Nhất Nga 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal Tula | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 | WWW |
2 | Chayka Pesch | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | DWW |
3 | Torpedo Moscow | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | WDW |
4 | Sokol Saratov | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | DWW |
5 | Rodina Moscow | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | DWW |
6 | Ural Yekaterinburg | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | WWL |
7 | Baltika | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | DDDW |
8 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | WWL |
9 | Rotor Volgograd | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | WDL |
10 | Alania Vladikavkaz | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | DWL |
11 | Tyumen | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | LLWD |
12 | Ufa | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | DLDD |
13 | Yenisey Krasnoyarsk | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | WLL |
14 | Chernomorets Novorossiysk | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | LLWL |
15 | SKA Khabarovsk | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | LLW |
16 | PFC Sochi | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | LDL |
17 | KamAZ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | LLL |
18 | Shinnik Yaroslavl | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | LLL |
BXH vòng 4 Hạng Nhất Nga 2024/2025 cập nhật lúc 03:53 3/8.