Vòng 29 Hạng Nhất Nga mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 29 Hạng Nhất Nga khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 29 Hạng Nhất Nga mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng Nhất Nga vòng 29 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 29 Hạng Nhất Nga mùa giải 2023/2024, Hạng Nhất Nga vòng đấu 29 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 29 Hạng Nhất Nga kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 29 Hạng Nhất Nga mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 29 Hạng Nhất Nga mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng Nhất Nga vòng 29 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng Nhất Nga vòng 29 mùa giải 2023/2024
- Thứ tư, ngày 24/4/2024
-
23:30Dinamo MakhachkalaArsenal TulaVòng 29
-
23:00KhimkiKamAZVòng 29
-
22:00Neftekhimik NizhnekamskShinnik YaroslavlVòng 29
-
22:00Sokol SaratovYenisey KrasnoyarskVòng 29
-
21:30Akron TogliattiLeningradetsVòng 29
-
21:00Alania VladikavkazPFK KubanVòng 29
-
21:00Volgar AstrakhanTorpedo MoscowVòng 29
-
20:00TyumenChernomorets NovorossiyskVòng 29
-
16:00SKA KhabarovskRodina MoscowVòng 29
BXH Hạng Nhất Nga 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal Tula | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 | WWW |
2 | Chayka Pesch | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | DWW |
3 | Torpedo Moscow | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | WDW |
4 | Sokol Saratov | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | DWW |
5 | Rodina Moscow | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | DWW |
6 | Ural Yekaterinburg | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | WWL |
7 | Baltika | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | DDDW |
8 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | WWL |
9 | Rotor Volgograd | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | WDL |
10 | Alania Vladikavkaz | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | DWL |
11 | Tyumen | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | LLWD |
12 | Ufa | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | DLDD |
13 | Yenisey Krasnoyarsk | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | WLL |
14 | Chernomorets Novorossiysk | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | LLWL |
15 | SKA Khabarovsk | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | LLW |
16 | PFC Sochi | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | LDL |
17 | KamAZ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | LLL |
18 | Shinnik Yaroslavl | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | LLL |
BXH vòng 4 Hạng Nhất Nga 2024/2025 cập nhật lúc 03:53 3/8.