Vòng 4 Hạng Nhất Nga mùa giải 2024-2025
Thông tin vòng 4 Hạng Nhất Nga khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 4 Hạng Nhất Nga mùa 2024-2025 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng Nhất Nga vòng 4 mùa giải 2024/2025 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 4 Hạng Nhất Nga mùa giải 2024/2025, Hạng Nhất Nga vòng đấu 4 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 4 Hạng Nhất Nga kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 4 Hạng Nhất Nga mùa bóng 2024/2025: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 4 Hạng Nhất Nga mùa 2024/2025 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng Nhất Nga vòng 4 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng Nhất Nga vòng 4 mùa giải 2024/2025
- Thứ hai, ngày 5/8/2024
-
23:00Arsenal TulaYenisey KrasnoyarskVòng 4
-
00:00Rodina MoscowKamAZVòng 4
- Chủ nhật, ngày 4/8/2024
-
22:00Neftekhimik NizhnekamskRotor VolgogradVòng 4
-
21:30Shinnik YaroslavlPFC SochiVòng 4
- Thứ bảy, ngày 3/8/2024
-
20:00SKA KhabarovskAlania VladikavkazVòng 4
-
20:00Ural YekaterinburgSokol SaratovVòng 4
-
19:00Torpedo MoscowChayka PeschVòng 4
-
00:00BaltikaChernomorets NovorossiyskVòng 4
- Thứ sáu, ngày 2/8/2024
-
21:30UfaTyumen1Vòng 4
BXH Hạng Nhất Nga 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal Tula | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 | WWW |
2 | Chayka Pesch | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | DWW |
3 | Torpedo Moscow | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | WDW |
4 | Sokol Saratov | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | DWW |
5 | Rodina Moscow | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | DWW |
6 | Ural Yekaterinburg | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | WWL |
7 | Baltika | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | DDDW |
8 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | WWL |
9 | Rotor Volgograd | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | WDL |
10 | Alania Vladikavkaz | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | DWL |
11 | Tyumen | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | LLWD |
12 | Ufa | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | DLDD |
13 | Yenisey Krasnoyarsk | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | WLL |
14 | Chernomorets Novorossiysk | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | LLWL |
15 | SKA Khabarovsk | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | LLW |
16 | PFC Sochi | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | LDL |
17 | KamAZ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | LLL |
18 | Shinnik Yaroslavl | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | LLL |
BXH vòng 4 Hạng Nhất Nga 2024/2025 cập nhật lúc 03:53 3/8.