Vòng 8 Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
Thông tin vòng 8 Hạng nhất Thụy Điển khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 8 Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển vòng 8 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 8 Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024, Hạng nhất Thụy Điển vòng đấu 8 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 8 Hạng nhất Thụy Điển kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 8 Hạng nhất Thụy Điển mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 8 Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Thụy Điển vòng 8 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Thụy Điển vòng 8 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 19/5/2024
-
20:00Sandvikens IFVarbergs BoISVòng 8
-
18:00Landskrona BoISOrebroVòng 8
- Thứ bảy, ngày 18/5/2024
-
20:00Degerfors IFOrgryteVòng 8
-
20:00IK OddevoldIK BrageVòng 8
-
18:00Skovde AIKOstersunds FKVòng 8
-
00:00Gefle IFGIF SundsvallVòng 8
-
00:00Trelleborgs FFHelsingborgs IF1Vòng 8
-
00:00Utsiktens BKOsters IFVòng 8
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 15 | 10 | 4 | 1 | 29 | 14 | 15 | 34 | WWWWD |
2 | Osters IF | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 11 | 15 | 29 | LDWWW |
3 | Degerfors IF | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 17 | 10 | 26 | WWDWL |
4 | Sandvikens IF | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 24 | WWWLL |
5 | Helsingborgs IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 23 | WWLWW |
6 | IK Brage | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 13 | 5 | 22 | WLWDL |
7 | Utsiktens BK | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 22 | LLLLW |
8 | Trelleborgs FF | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 20 | LWDLD |
9 | Ostersunds FK | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 20 | -3 | 19 | LDWLW |
10 | Skovde AIK | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 18 | DLLLW |
11 | Orebro | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 18 | -2 | 17 | DLDWD |
12 | IK Oddevold | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | DLDWL |
13 | Varbergs BoIS | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | DWWLD |
14 | Gefle IF | 15 | 3 | 6 | 6 | 24 | 27 | -3 | 15 | LLLDD |
15 | Orgryte | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 23 | -3 | 14 | WDLWD |
16 | GIF Sundsvall | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 9 | LDLLL |
BXH vòng 15 Hạng nhất Thụy Điển 2024 cập nhật lúc 02:44 23/7.