Valencia đã không còn cho thấy hình ảnh của một đội bóng từng thách thức Real Madrid và Barcelona ở những năm 2000 nữa. Hiện tại, bầy rơi chỉ còn là đội bóng trung bình yếu ở giải VĐQG Tây Ban Nha. Mùa trước, họ chỉ cán đích thứ 16/20 đội tham dự.
Ở mùa giải 2023/24, Valencia chỉ tham dự 2 đấu trường quốc nội là giải VĐQG Tây Ban Nha – La Liga và Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha – Copa del Rey. Để chuẩn bị cho mùa giải mới, đội bóng này đã tích cực trên thị trường chuyển nhượng. Những cầu thủ như Yaremchuk, Selim, Cenk, Pepelu đã được đưa về để làm mới đội hình. Chiều ngược lại, nhiều cái tên đã phải rời đi do không phù hợp với lối chơi.
Với sự xáo trộn như vậy, đây là 11 cái tên mà Valencia sẽ sử dụng thường xuyên mùa này: Mamardashvili (thủ môn); Foulquier, Mosquera, Ozkacar, Gaya (hậu vệ); Lopez, Guillamon, Pepelu, Guerra (tiền vệ); Duro, Yaremchuk (tiền đạo).
Đội hình Valencia: danh sách cầu thủ & số áo mùa giải 2023/2024
Cầu thủ | Vị trí thi đấu | Số áo | Quốc tịch | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
Mamardashvili | Thủ môn | 25 | Georgia | 1.98m | 86 kg |
Domenech | Thủ môn | 1 | Tây Ban Nha | 1.85 | 73 kg |
Rivero | Thủ môn | 13 | Tây Ban Nha | 1.88m | 73 kg |
Mosquera | Hậu vệ | 3 | Tây Ban Nha | 1.88m | 73 kg |
Diakhaby | Hậu vệ | 4 | Guinea | 1.88m | 78 kg |
Guillamon | Hậu vệ | 6 | Tây Ban Nha | 1.78m | 62 kg |
Coreia | Hậu vệ | 12 | Bồ Đào Nha | 1.75m | 68 kg |
Gaya | Hậu vệ | 14 | Tây Ban Nha | 1.73m | 66 kg |
Ozkacar | Hậu vệ | 15 | Thổ Nhĩ Kỳ | 1.91m | 87 kg |
Foulquier | Hậu vệ | 20 | Guadeloupe | 1.83m | 72 kg |
Vazquez | Hậu vệ | 21 | Tây Ban Nha | 1.83m | 76 kg |
Gasiorowski | Hậu vệ | 34 | Tây Ban Nha | 1.91m | |
Canos | Tiền vệ | 7 | Tây Ban Nha | 1.78m | 73 kg |
Guerra | Tiền vệ | 8 | Tây Ban Nha | 1.88m | 77 kg |
Almeida | Tiền vệ | 10 | Bồ Đào Nha | 1.75m | 62 kg |
Pepelu | Tiền vệ | 18 | Tây Ban Nha | 1.85m | 73 kg |
Amallah | Tiền vệ | 19 | Ma Rốc | 1.85m | 82 kg |
Perez | Tiền vệ | 23 | Tây Ban Nha | 1.75m | 68 kg |
Gilabert | Tiền vệ | 27 | Tây Ban Nha | 1.7m | |
Gonzalez | Tiền vệ | 30 | Tây Ban Nha | 1.83m | |
Duro | Tiền đạo | 9 | Tây Ban Nha | 1.78m | 68 kg |
Peter | Tiền đạo | 11 | Dominican | 1.8m | |
Lopez | Tiền đạo | 16 | Tây Ban Nha | 1.73m | 62 kg |
Yaremchuk | Tiền đạo | 17 | Ukraine | 1.91m | 78 kg |
Mari | Tiền đạo | 22 | Tây Ban Nha | 1.83m | 78 kg |
Dominguez | Tiền đạo | 36 | Tây Ban Nha | 1.75m |
La Liga
- Kết quả La Liga vòng 34: Girona vs Barcelona 23h30 ngày 4/5
- Kết quả La Liga vòng 34: Real Madrid vs Cadiz 21h15 ngày 4/5
- Kết quả vòng 33 La Liga TBN: Barcelona vs Valencia
- Kết quả vòng 32 La Liga: Real Madrid vs Barcelona
- Kết quả vòng 31 La Liga: Atletico Madrid vs Girona
- Kết quả La Liga vòng 30: Getafe vs Sevilla, Almeria vs Osasuna
- Kết quả Atletico Madrid vs Barcelona, vòng 29 La Liga
- Kết quả vòng 29 La Liga TBN: Real Sociedad vs Cadiz, 3h sáng 16/3
- Kết quả Real Madrid vs Celta Vigo, vòng 28 La Liga TBN
- Siêu máy tính dự đoán đội vô địch La Liga 2023/2024
Bóng đá Tây Ban Nha
- Andriy Lunin là ai, người nước nào? Thủ môn Real cao bao nhiêu?
- Kết quả chung kết Cúp Nhà Vua TBN: Athletic Bilbao vs Mallorca
- Lịch thi đấu chung kết Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha 2023/2024
- Kết quả Osasuna vs Real Madrid, vòng 29 La Liga
- Barca hòa trên sân khách ở lượt đi knock-out Champions League
- Vị trí và số áo Kylian Mbappé nếu đến Real Madrid
- Đội hình Cadiz mùa 2023/2024: danh sách số áo cầu thủ
- Đội hình Mallorca mùa giải 2023/2024: danh sách số áo cầu thủ
- Số áo cầu thủ đội hình Rayo Vallecano mùa 2023/2024
- Số áo cầu thủ đội hình Alaves mùa giải 2023/2024