Bóng đá » Bóng đá Anh » Ngoại Hạng Anh

Đội hình Brentford mùa giải 2023/2024: Danh sách cầu thủ, số áo

Đội hình Brentford mùa giải 2023/2024 thi đấu Ngoại Hạng Anh, Cúp FA, Cúp Liên đoàn: Danh sách cầu thủ số áo Brentford, quốc tịch và vị trí thi đấu trong đội hình.
Đội hình Newcastle United mùa giải 2023/2024: Danh sách cầu thủ, số áo
Danh sách số áo cầu thủ Arsenal mùa giải 2023/2024
Danh sách số áo cầu thủ Liverpool mùa giải 2023/2024
Danh sách số áo cầu thủ Chelsea mùa giải 2023/2024
Xuất bản lúc 9h45 Thứ ba ngày 6/2/2024
Đội hình Brentford mùa giải 2023/2024: Danh sách cầu thủ, số áo

Brentford đã giành quyền lên chơi ở Ngoại Hạng Anh ở mùa giải 2022/23. Đội ong có biệt danh là “ những chú ong” đã có màn trình diễn ấn tượng và kết thúc 38 vòng đấu ở vị trí thứ 9 trên bảng xếp hạng. Thành tích tốt so với những đội bóng được đánh giá cao hơn như Wolves, Chelsea, West Ham,..

Bước sang mùa giải 2023/24, Brentford sẽ chinh chiến ở 3 đấu trường quốc nội gồm: Ngoại Hạng Anh, Cúp FA và Cúp Liên đoàn. Đội bóng này cũng đã có sự đầu tư trên thị trường chuyển nhượng hè năm 2023. Những Nathan Collins, Kevin Schade và Mark Flekken đã được mua về. Những chú ong cũng đã đẩy đi nhiều cái tên để thu về khoản tiền.

Đội hình tối ưu của Brentford với 11 cái tên được cho sẽ sử dụng nhiều ở mùa này gồm: Flekken (thủ môn); Collins, Pinnock, Mee, Hickey, Henry (hậu vệ); Jensen, Janelt, Damsgaard (tiền vệ); Mbeumo, Wissa (tiền đạo).

Đội hình Brentford: danh sách cầu thủ & số áo mùa giải 2023/2024

Cầu thủ Vị trí thi đấu Số áo Quốc tịch Chiều cao (cm) Cân nặng (kg)
Flekken Thủ môn 1 Hà Lan 1.96m 87 kg
Strakosha Thủ môn 21 Albania 1.85m 78 kg
Balcombe Thủ môn 40 Anh 1.91m 92 kg
Hickey Hậu vệ 2 Scotland 1.78m 72 kg
Henry Hậu vệ 3 Anh 1.7m

67 kg

Pinnock Hậu vệ 5 Jamaica 1.88m 78 kg
Reguilon Hậu vệ 12 Tây Ban Nha 1.78m 68 kg
Jorgensen Hậu vệ 13 Đan Mạch 1.91m 78 kg
Ben Mee Hậu vệ 16 Anh 1.8m 73 kg
Ajer Hậu vệ 20 Na Uy 1.98m 92 kg
Kim Ji-soo Hậu vệ 36 Hàn Quốc  1.93m 73 kg
Norgaad Tiền vệ 6 Đan Mạch 1.88m 77 kg
Jensen Tiền vệ 8 Đan Mạch 1.8m 68 kg
Schade Tiền vệ 9 Đức 1.83m 73 kg
Dasilva Tiền vệ 10 Anh 1.83m 73 kg
Wissa Tiền vệ 11 Congo 1.75m 73 kg
Onyeka Tiền vệ 15 Nigeria 1.83m 68 kg
Mbeumo Tiền vệ 19 Cameroon 1.73m 63 kg
Damsgaard Tiền vệ 24 Đan Mạch 1.8m 66 kg
Baptiste Tiền vệ 26 Grenada 1.7m 67 kg
Janelt Tiền vệ 27 Đức 1.83m 78 kg
Yarmoliuk Tiền vệ 33 Ukraine 1.8m 72 kg
Maupay Tiền đạo 7 Pháp 1.73m 68 kg
Ghoddos Tiền đạo 14 Iran 1.75m 78 kg
Ivan Toney Tiền đạo 17 Anh 1.78m 68 kg
Lewis-Potter Tiền đạo 23 Anh 1.7m 67 kg
Cập nhật: 05/02/2024 00:30

Ngoại Hạng Anh

Bóng đá Anh