Vòng 10 Nữ New South Wales mùa giải 2024
Thông tin vòng 10 Nữ New South Wales khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 10 Nữ New South Wales mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ New South Wales vòng 10 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 10 Nữ New South Wales mùa giải 2024, Nữ New South Wales vòng đấu 10 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 10 Nữ New South Wales kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 10 Nữ New South Wales mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 10 Nữ New South Wales mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ New South Wales vòng 10 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ New South Wales vòng 10 mùa giải 2024
- Thứ tư, ngày 7/8/2024
-
16:30Nữ FNSW InstituteNữ Illawarra StingraysVòng 10
- Thứ năm, ngày 30/5/2024
-
16:45Nữ Sydney OlympicNữ Macarthur Rams1Vòng 10
- Chủ nhật, ngày 5/5/2024
-
14:00Nữ Manly UnitedNữ Gladesville RavensVòng 10
-
14:001Nữ Blacktown SpartansNữ Northern TigersVòng 10
-
14:00Nữ UNSW FCNữ Sydney UniversityVòng 10
-
13:40Nữ Bulls AcademyNữ Emerging JetsVòng 10
- Thứ bảy, ngày 4/5/2024
-
12:00Nữ Spirit FCNữ APIA Leichhardt TigersVòng 10
BXH Nữ New South Wales 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ APIA Leichhardt Tigers | 20 | 12 | 6 | 2 | 46 | 27 | 19 | 42 | WWDWW |
2 | Nữ Illawarra Stingrays | 19 | 11 | 3 | 5 | 42 | 25 | 17 | 36 | WLWWD |
3 | Nữ Sydney Olympic | 18 | 11 | 3 | 4 | 40 | 29 | 11 | 36 | WWDWL |
4 | Nữ Macarthur Rams | 19 | 10 | 5 | 4 | 36 | 22 | 14 | 35 | WWWWD |
5 | Nữ Gladesville Ravens | 20 | 10 | 4 | 6 | 42 | 26 | 16 | 34 | LLWWW |
6 | Nữ Northern Tigers | 20 | 9 | 5 | 6 | 50 | 41 | 9 | 32 | WWWLD |
7 | Nữ Manly United | 20 | 9 | 4 | 7 | 39 | 29 | 10 | 31 | LLWWD |
8 | Nữ Bulls Academy | 20 | 8 | 4 | 8 | 46 | 39 | 7 | 28 | WLLLL |
9 | Nữ Spirit FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 27 | 5 | 28 | WDWLW |
10 | Nữ Sydney University | 19 | 4 | 6 | 9 | 33 | 43 | -10 | 18 | DLLLW |
11 | Nữ FNSW Institute | 18 | 5 | 1 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | WLLLL |
12 | Nữ UNSW FC | 20 | 3 | 6 | 11 | 26 | 35 | -9 | 15 | LLLLD |
13 | Nữ Blacktown Spartans | 20 | 4 | 2 | 14 | 27 | 51 | -24 | 14 | DWLWL |
14 | Nữ Emerging Jets | 18 | 2 | 4 | 12 | 22 | 69 | -47 | 10 | WDLLD |
BXH vòng 17 Nữ New South Wales 2024 cập nhật lúc 18:44 14/7.