Vòng 11 Nữ Nga mùa giải 2024
Thông tin vòng 11 Nữ Nga khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 11 Nữ Nga mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Nga vòng 11 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 11 Nữ Nga mùa giải 2024, Nữ Nga vòng đấu 11 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 11 Nữ Nga kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 11 Nữ Nga mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 11 Nữ Nga mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Nga vòng 11 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Nga vòng 11 mùa giải 2024
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
21:00Nữ Chertanovo MoscowNữ Krylya Sovetov Samara1Vòng 11
-
17:00Nữ Ryazan VDVNữ Zenit Saint PetersburgVòng 11
- Thứ sáu, ngày 24/5/2024
-
22:15Nữ Dynamo MoscowNữ CSKA MoscowVòng 11
-
22:00Nữ KrasnodarNữ Rubin KazanVòng 11
-
20:00Nữ Zvezda 2005 PermNữ Lokomotiv MoscowVòng 11
-
19:00Nữ RostovNữ Spartak MoscowVòng 11
BXH Nữ Nga 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ CSKA Moscow | 12 | 11 | 1 | 0 | 27 | 3 | 24 | 34 | WWWWD |
2 | Nữ Zenit Saint Petersburg | 12 | 10 | 2 | 0 | 25 | 1 | 24 | 32 | WWWDW |
3 | Nữ Lokomotiv Moscow | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 26 | WWWLD |
4 | Nữ Dynamo Moscow | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 9 | 9 | 25 | WLLWL |
5 | Nữ Spartak Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 24 | DWWDW |
6 | Nữ Krasnodar | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 16 | LLDWW |
7 | Nữ Zvezda 2005 Perm | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 15 | DLLLD |
8 | Nữ Yenisey Krasnoyarsk | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | LLDWW |
9 | Nữ Rostov | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 18 | -8 | 10 | LLWLL |
10 | Nữ Krylya Sovetov Samara | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 25 | -18 | 9 | DDWDW |
11 | Nữ Ryazan VDV | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 20 | -7 | 7 | LLLLL |
12 | Nữ Chertanovo Moscow | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 7 | LLDLW |
13 | Nữ Rubin Kazan | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 36 | -31 | 0 | LLLLL |
BXH vòng 3 Nữ Nga 2024 cập nhật lúc 22:53 30/6.