Vòng 13 Nữ Nga mùa giải 2024
Thông tin vòng 13 Nữ Nga khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 13 Nữ Nga mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Nga vòng 13 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 13 Nữ Nga mùa giải 2024, Nữ Nga vòng đấu 13 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 13 Nữ Nga kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 13 Nữ Nga mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 13 Nữ Nga mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Nga vòng 13 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Nga vòng 13 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 23/6/2024
-
21:001Nữ CSKA MoscowNữ Zenit Saint PetersburgVòng 13
-
18:30Nữ Spartak MoscowNữ Lokomotiv MoscowVòng 13
- Thứ bảy, ngày 22/6/2024
-
20:00Nữ Ryazan VDVNữ Yenisey KrasnoyarskVòng 13
-
15:00Nữ Zvezda 2005 PermNữ Krylya Sovetov SamaraVòng 13
- Thứ sáu, ngày 21/6/2024
-
21:30Nữ RostovNữ KrasnodarVòng 13
-
20:00Nữ Dynamo MoscowNữ Rubin KazanVòng 13
BXH Nữ Nga 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ CSKA Moscow | 12 | 11 | 1 | 0 | 27 | 3 | 24 | 34 | WWWWD |
2 | Nữ Zenit Saint Petersburg | 12 | 10 | 2 | 0 | 25 | 1 | 24 | 32 | WWWDW |
3 | Nữ Lokomotiv Moscow | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 26 | WWWLD |
4 | Nữ Dynamo Moscow | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 9 | 9 | 25 | WLLWL |
5 | Nữ Spartak Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 24 | DWWDW |
6 | Nữ Krasnodar | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 16 | LLDWW |
7 | Nữ Zvezda 2005 Perm | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 15 | DLLLD |
8 | Nữ Yenisey Krasnoyarsk | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | LLDWW |
9 | Nữ Rostov | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 18 | -8 | 10 | LLWLL |
10 | Nữ Krylya Sovetov Samara | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 25 | -18 | 9 | DDWDW |
11 | Nữ Ryazan VDV | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 20 | -7 | 7 | LLLLL |
12 | Nữ Chertanovo Moscow | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 7 | LLDLW |
13 | Nữ Rubin Kazan | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 36 | -31 | 0 | LLLLL |
BXH vòng 3 Nữ Nga 2024 cập nhật lúc 22:53 30/6.