Vòng 15 Nữ Nga mùa giải 2024
Thông tin vòng 15 Nữ Nga khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 15 Nữ Nga mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Nga vòng 15 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 15 Nữ Nga mùa giải 2024, Nữ Nga vòng đấu 15 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 15 Nữ Nga kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 15 Nữ Nga mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 15 Nữ Nga mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Nga vòng 15 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Nga vòng 15 mùa giải 2024
- Thứ hai, ngày 29/7/2024
-
22:00Nữ KrasnodarNữ Lokomotiv MoscowVòng 15
- Chủ nhật, ngày 28/7/2024
-
16:30Nữ Spartak MoscowNữ Krylya Sovetov SamaraVòng 15
- Thứ bảy, ngày 27/7/2024
-
21:001Nữ Chertanovo MoscowNữ Zvezda 2005 PermVòng 15
-
21:00Nữ CSKA MoscowNữ Yenisey KrasnoyarskVòng 15
-
21:00Nữ Dynamo MoscowNữ RostovVòng 15
-
18:00Nữ Rubin KazanNữ Zenit Saint PetersburgVòng 15
BXH Nữ Nga 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ CSKA Moscow | 12 | 11 | 1 | 0 | 27 | 3 | 24 | 34 | WWWWD |
2 | Nữ Zenit Saint Petersburg | 12 | 10 | 2 | 0 | 25 | 1 | 24 | 32 | WWWDW |
3 | Nữ Lokomotiv Moscow | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 26 | WWWLD |
4 | Nữ Dynamo Moscow | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 9 | 9 | 25 | WLLWL |
5 | Nữ Spartak Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 24 | DWWDW |
6 | Nữ Krasnodar | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 16 | LLDWW |
7 | Nữ Zvezda 2005 Perm | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 15 | DLLLD |
8 | Nữ Yenisey Krasnoyarsk | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | LLDWW |
9 | Nữ Rostov | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 18 | -8 | 10 | LLWLL |
10 | Nữ Krylya Sovetov Samara | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 25 | -18 | 9 | DDWDW |
11 | Nữ Ryazan VDV | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 20 | -7 | 7 | LLLLL |
12 | Nữ Chertanovo Moscow | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 7 | LLDLW |
13 | Nữ Rubin Kazan | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 36 | -31 | 0 | LLLLL |
BXH vòng 3 Nữ Nga 2024 cập nhật lúc 22:53 30/6.