Vòng 6 Nữ Nga mùa giải 2024
Thông tin vòng 6 Nữ Nga khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 6 Nữ Nga mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Nga vòng 6 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 6 Nữ Nga mùa giải 2024, Nữ Nga vòng đấu 6 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 6 Nữ Nga kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 6 Nữ Nga mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 6 Nữ Nga mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Nga vòng 6 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Nga vòng 6 mùa giải 2024
- Thứ hai, ngày 22/4/2024
-
23:00Nữ Lokomotiv MoscowNữ Zenit Saint PetersburgVòng 6
- Chủ nhật, ngày 21/4/2024
-
19:00Nữ KrasnodarNữ Chertanovo MoscowVòng 6
-
15:30Nữ Zvezda 2005 PermNữ Spartak MoscowVòng 6
- Thứ bảy, ngày 20/4/2024
-
21:00Nữ Dynamo MoscowNữ Krylya Sovetov SamaraVòng 6
-
19:00Nữ Ryazan VDVNữ Rubin KazanVòng 6
-
14:00Nữ Yenisey KrasnoyarskNữ RostovVòng 6
BXH Nữ Nga 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ CSKA Moscow | 12 | 11 | 1 | 0 | 27 | 3 | 24 | 34 | WWWWD |
2 | Nữ Zenit Saint Petersburg | 12 | 10 | 2 | 0 | 25 | 1 | 24 | 32 | WWWDW |
3 | Nữ Lokomotiv Moscow | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 26 | WWWLD |
4 | Nữ Dynamo Moscow | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 9 | 9 | 25 | WLLWL |
5 | Nữ Spartak Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 24 | DWWDW |
6 | Nữ Krasnodar | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 16 | LLDWW |
7 | Nữ Zvezda 2005 Perm | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 15 | DLLLD |
8 | Nữ Yenisey Krasnoyarsk | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | LLDWW |
9 | Nữ Rostov | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 18 | -8 | 10 | LLWLL |
10 | Nữ Krylya Sovetov Samara | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 25 | -18 | 9 | DDWDW |
11 | Nữ Ryazan VDV | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 20 | -7 | 7 | LLLLL |
12 | Nữ Chertanovo Moscow | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 7 | LLDLW |
13 | Nữ Rubin Kazan | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 36 | -31 | 0 | LLLLL |
BXH vòng 3 Nữ Nga 2024 cập nhật lúc 22:53 30/6.