Vòng 14 Nữ Phần Lan mùa giải 2024
Thông tin vòng 14 Nữ Phần Lan khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 14 Nữ Phần Lan mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Phần Lan vòng 14 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 14 Nữ Phần Lan mùa giải 2024, Nữ Phần Lan vòng đấu 14 sẽ có 5 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 14 Nữ Phần Lan kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 14 Nữ Phần Lan mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 14 Nữ Phần Lan mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Phần Lan vòng 14 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Phần Lan vòng 14 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 4/8/2024
-
20:00Nữ Pallokerho-35Nữ PK Keski-UusimaaVòng 14
- Thứ tư, ngày 31/7/2024
-
23:00Nữ Ilves TampereNữ HJK HelsinkiVòng 14
-
22:00Nữ KuPSNữ PK-35 VantaaVòng 14
-
22:00Nữ AlandNữ Jyvaskylan PallokerhoVòng 14
- Thứ ba, ngày 30/7/2024
-
22:30Nữ HonkaNữ HPS HelsinkiVòng 14
BXH Nữ Phần Lan 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ HJK Helsinki | 11 | 10 | 1 | 0 | 34 | 6 | 28 | 31 | WWWWD |
2 | Nữ KuPS | 11 | 8 | 2 | 1 | 28 | 13 | 15 | 26 | WWWWD |
3 | Nữ HPS Helsinki | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 12 | 12 | 20 | WWWLD |
4 | Nữ Aland | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 17 | WLDLW |
5 | Nữ Ilves Tampere | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 11 | 6 | 14 | LLWLL |
6 | Nữ Honka | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 14 | WLDWD |
7 | Nữ PK-35 Vantaa | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 18 | -5 | 13 | LWLWW |
8 | Nữ Jyvaskylan Pallokerho | 11 | 3 | 1 | 7 | 7 | 19 | -12 | 10 | LLLWW |
9 | Nữ Pallokerho-35 | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | LWLLL |
10 | Nữ PK Keski-Uusimaa | 11 | 0 | 2 | 9 | 10 | 40 | -30 | 2 | LLLLL |
BXH vòng 10 Nữ Phần Lan 2024 cập nhật lúc 23:51 7/7.