Vòng 20 U19 Đan Mạch mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 20 U19 Đan Mạch khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 20 U19 Đan Mạch mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng U19 Đan Mạch vòng 20 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 20 U19 Đan Mạch mùa giải 2023/2024, U19 Đan Mạch vòng đấu 20 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 20 U19 Đan Mạch kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 20 U19 Đan Mạch mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 20 U19 Đan Mạch mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả U19 Đan Mạch vòng 20 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH U19 Đan Mạch vòng 20 mùa giải 2023/2024
- Thứ bảy, ngày 1/6/2024
-
18:00U19 NordsjaellandU19 BrondbyVòng 20
-
90 phút [1-1], Penalty [7-6]
- Thứ tư, ngày 22/5/2024
-
21:30U19 Aarhus AGFU19 VejleVòng 20
- Thứ bảy, ngày 13/4/2024
-
18:00U19 KobenhavnU19 Silkeborg IFVòng 20
-
18:00U19 MidtjyllandU19 Odense BKVòng 20
-
18:00U19 LyngbyU19 SonderjyskeVòng 20
-
90 phút [3-3], Penalty [6-8]
-
18:00U19 Randers FrejaU19 Aalborg BKVòng 20
-
16:45U19 Esbjerg FBU19 HorsensVòng 20
-
90 phút [2-2], Penalty [6-4]
BXH U19 Đan Mạch 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Midtjylland | 26 | 21 | 0 | 5 | 89 | 42 | 47 | 63 | WWWWW |
2 | U19 Kobenhavn | 26 | 18 | 4 | 4 | 77 | 30 | 47 | 58 | WWWWW |
3 | U19 Brondby | 26 | 17 | 4 | 5 | 67 | 46 | 21 | 55 | WWLWD |
4 | U19 Odense BK | 26 | 14 | 6 | 6 | 42 | 30 | 12 | 48 | WLLWW |
5 | U19 Nordsjaelland | 26 | 10 | 12 | 4 | 59 | 38 | 21 | 42 | DWDWD |
6 | U19 Silkeborg IF | 26 | 11 | 7 | 8 | 45 | 45 | 0 | 40 | WWWDD |
7 | U19 Randers Freja | 27 | 11 | 3 | 13 | 47 | 59 | -12 | 36 | LWLLL |
8 | U19 Aarhus AGF | 26 | 9 | 5 | 12 | 44 | 56 | -12 | 32 | LLDWL |
9 | U19 Lyngby | 26 | 7 | 7 | 12 | 37 | 50 | -13 | 28 | DLDLL |
10 | U19 Sonderjyske | 27 | 7 | 7 | 13 | 50 | 67 | -17 | 28 | LLDDL |
11 | U19 Horsens | 26 | 7 | 6 | 13 | 43 | 60 | -17 | 27 | LDWLW |
12 | U19 Vejle | 26 | 6 | 3 | 17 | 31 | 58 | -27 | 21 | LLLWL |
13 | U19 Aalborg BK | 26 | 3 | 8 | 15 | 34 | 54 | -20 | 17 | LLDDL |
14 | U19 Esbjerg FB | 26 | 4 | 4 | 18 | 42 | 72 | -30 | 16 | DDLWL |
BXH vòng 20 U19 Đan Mạch 2023/2024 cập nhật lúc 06:31 19/6.