Vòng 5 U19 Đan Mạch mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 5 U19 Đan Mạch khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 5 U19 Đan Mạch mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng U19 Đan Mạch vòng 5 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 5 U19 Đan Mạch mùa giải 2023/2024, U19 Đan Mạch vòng đấu 5 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 5 U19 Đan Mạch kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 5 U19 Đan Mạch mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 5 U19 Đan Mạch mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả U19 Đan Mạch vòng 5 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH U19 Đan Mạch vòng 5 mùa giải 2023/2024
- Thứ bảy, ngày 18/5/2024
-
18:00U19 Aalborg BKU19 NordsjaellandVòng 5
-
90 phút [1-1], Penalty [6-7]
- Thứ bảy, ngày 18/11/2023
-
18:30U19 HorsensU19 Silkeborg IFVòng 5
-
90 phút [3-3], Penalty [5-3]
- Thứ bảy, ngày 16/9/2023
-
18:00U19 KobenhavnU19 SonderjyskeVòng 5
-
18:00U19 LyngbyU19 MidtjyllandVòng 5
-
18:00U19 Randers FrejaU19 VejleVòng 5
-
17:30U19 Odense BKU19 BrondbyVòng 5
-
90 phút [3-3], Penalty [6-8]
- Thứ sáu, ngày 15/9/2023
-
17:00U19 Esbjerg FBU19 Aarhus AGFVòng 5
BXH U19 Đan Mạch 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Midtjylland | 26 | 21 | 0 | 5 | 89 | 42 | 47 | 63 | WWWWW |
2 | U19 Kobenhavn | 26 | 18 | 4 | 4 | 77 | 30 | 47 | 58 | WWWWW |
3 | U19 Brondby | 26 | 17 | 4 | 5 | 67 | 46 | 21 | 55 | WWLWD |
4 | U19 Odense BK | 26 | 14 | 6 | 6 | 42 | 30 | 12 | 48 | WLLWW |
5 | U19 Nordsjaelland | 26 | 10 | 12 | 4 | 59 | 38 | 21 | 42 | DWDWD |
6 | U19 Silkeborg IF | 26 | 11 | 7 | 8 | 45 | 45 | 0 | 40 | WWWDD |
7 | U19 Randers Freja | 27 | 11 | 3 | 13 | 47 | 59 | -12 | 36 | LWLLL |
8 | U19 Aarhus AGF | 26 | 9 | 5 | 12 | 44 | 56 | -12 | 32 | LLDWL |
9 | U19 Lyngby | 26 | 7 | 7 | 12 | 37 | 50 | -13 | 28 | DLDLL |
10 | U19 Sonderjyske | 27 | 7 | 7 | 13 | 50 | 67 | -17 | 28 | LLDDL |
11 | U19 Horsens | 26 | 7 | 6 | 13 | 43 | 60 | -17 | 27 | LDWLW |
12 | U19 Vejle | 26 | 6 | 3 | 17 | 31 | 58 | -27 | 21 | LLLWL |
13 | U19 Aalborg BK | 26 | 3 | 8 | 15 | 34 | 54 | -20 | 17 | LLDDL |
14 | U19 Esbjerg FB | 26 | 4 | 4 | 18 | 42 | 72 | -30 | 16 | DDLWL |
BXH vòng 20 U19 Đan Mạch 2023/2024 cập nhật lúc 06:31 19/6.