Vòng Play-Offs vô địch VĐQG Bỉ mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng Play-Offs vô địch VĐQG Bỉ khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng Play-Offs vô địch VĐQG Bỉ mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Bỉ vòng Play-Offs vô địch mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng Play-Offs vô địch VĐQG Bỉ mùa giải 2023/2024, VĐQG Bỉ vòng đấu Play-Offs vô địch sẽ có 30 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng Play-Offs vô địch VĐQG Bỉ kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng Play-Offs vô địch VĐQG Bỉ mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu Play-Offs vô địch VĐQG Bỉ mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Bỉ vòng Play-Offs vô địch như bên dưới:
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ 2023/2024: Vòng Play-Offs vô địch
BXH VĐQG Bỉ 2023-2024: Vòng Play-Offs vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 5 | 15 | 23 |
WWDWD DWWWW |
2 | St Gilloise | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 14 |
WDDWW LLLLW |
3 | Cercle Brugge | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 |
DWWLD DWDLL |
4 | Anderlecht | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 11 |
DDWLL WLWLW |
5 | KRC Genk | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 10 |
LLLWL WWDWL |
6 | Royal Antwerp | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 |
LLLLW LLLWL |
7 | KAA Gent | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 |
W |
8 | St-Truidense VV | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
W |
9 | KV Mechelen | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
W |
10 | Oud Heverlee Leuven | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
L |
11 | Westerlo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
L |
12 | Standard Liege | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 |
L |
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Bỉ vòng Play-Offs vô địch mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 26/5/2024
-
23:30Royal AntwerpAnderlechtVòng Play-Offs vô địch / 10
-
23:30Club BruggeCercle BruggeVòng Play-Offs vô địch / 10
-
23:30St GilloiseKRC Genk1Vòng Play-Offs vô địch / 10
- Thứ hai, ngày 20/5/2024
-
23:30KRC GenkRoyal AntwerpVòng Play-Offs vô địch / 9
- Chủ nhật, ngày 19/5/2024
-
23:30AnderlechtClub BruggeVòng Play-Offs vô địch / 9
-
18:30Cercle BruggeSt GilloiseVòng Play-Offs vô địch / 9
- Thứ ba, ngày 14/5/2024
-
01:30Club BruggeSt GilloiseVòng Play-Offs vô địch / 8
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
23:30Royal AntwerpCercle BruggeVòng Play-Offs vô địch / 8
-
01:45AnderlechtKRC GenkVòng Play-Offs vô địch / 8
- Chủ nhật, ngày 5/5/2024
-
23:30St GilloiseAnderlechtVòng Play-Offs vô địch / 7
-
18:30Royal AntwerpClub BruggeVòng Play-Offs vô địch / 7
-
01:45Cercle BruggeKRC GenkVòng Play-Offs vô địch / 7
- Chủ nhật, ngày 28/4/2024
-
23:30St GilloiseRoyal AntwerpVòng Play-Offs vô địch / 6
-
21:00Cercle BruggeAnderlechtVòng Play-Offs vô địch / 6
-
18:30KRC GenkClub BruggeVòng Play-Offs vô địch / 6
- Thứ sáu, ngày 26/4/2024
-
01:30Royal AntwerpSt GilloiseVòng Play-Offs vô địch / 5
- Thứ năm, ngày 25/4/2024
-
01:30AnderlechtCercle BruggeVòng Play-Offs vô địch / 5
-
01:30Club BruggeKRC GenkVòng Play-Offs vô địch / 5
- Chủ nhật, ngày 21/4/2024
-
23:30St GilloiseClub Brugge1Vòng Play-Offs vô địch / 4
-
18:30Cercle BruggeRoyal AntwerpVòng Play-Offs vô địch / 4
-
01:45KRC GenkAnderlechtVòng Play-Offs vô địch / 4
- Chủ nhật, ngày 14/4/2024
-
23:301AnderlechtSt GilloiseVòng Play-Offs vô địch / 3
-
18:30Club BruggeRoyal AntwerpVòng Play-Offs vô địch / 3
-
01:45KRC GenkCercle Brugge1Vòng Play-Offs vô địch / 3
- Chủ nhật, ngày 7/4/2024
-
23:30Club BruggeAnderlechtVòng Play-Offs vô địch / 2
-
18:30St GilloiseCercle BruggeVòng Play-Offs vô địch / 2
-
01:45Royal AntwerpKRC GenkVòng Play-Offs vô địch / 2
- Thứ hai, ngày 1/4/2024
-
23:30KRC GenkSt Gilloise1Vòng Play-Offs vô địch / 1
-
18:30Cercle BruggeClub BruggeVòng Play-Offs vô địch / 1
- Chủ nhật, ngày 31/3/2024
-
02:45AnderlechtRoyal Antwerp1Vòng Play-Offs vô địch / 1
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St Gilloise | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | DW |
2 | Westerlo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | W |
3 | Anderlecht | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | W |
4 | KAA Gent | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | W |
5 | Royal Antwerp | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | W |
6 | Club Brugge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | D |
7 | KV Mechelen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | D |
8 | FCV Dender EH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | D |
9 | KRC Genk | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | D |
10 | Oud Heverlee Leuven | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | D |
11 | Standard Liege | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | D |
12 | Beerschot Wilrijk | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | DL |
13 | Kortrijk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | L |
14 | Sporting Charleroi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | L |
15 | St-Truidense VV | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | L |
16 | Cercle Brugge | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | L |
BXH vòng 1 VĐQG Bỉ 2024/2025 cập nhật lúc 03:44 3/8.