Vòng 33 VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 33 VĐQG Bồ Đào Nha khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 33 VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha vòng 33 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 33 VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2023/2024, VĐQG Bồ Đào Nha vòng đấu 33 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 33 VĐQG Bồ Đào Nha kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 33 VĐQG Bồ Đào Nha mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 33 VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Bồ Đào Nha vòng 33 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Bồ Đào Nha vòng 33 mùa giải 2023/2024
- Thứ hai, ngày 13/5/2024
-
02:30PortoBoavista1Vòng 33
-
00:00BenficaAroucaVòng 33
-
00:00Casa Pia ACMoreirenseVòng 33
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
21:30Gil VicenteFarenseVòng 33
-
02:30Vitoria GuimaraesBragaVòng 33
-
00:00GD Estoril PraiaSporting Clube de PortugalVòng 33
- Thứ bảy, ngày 11/5/2024
-
21:30PortimonenseRio AveVòng 33
-
21:30VizelaEstrela AmadoraVòng 33
-
02:15GD ChavesFamalicaoVòng 33
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Clube de Portugal | 34 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 90 | WDWWW |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | WWLWD |
3 | Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 72 | WDWWW |
4 | Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 68 | WLWWL |
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 52 | 38 | 14 | 63 | LWLLW |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 36 | 35 | 1 | 55 | LWWWW |
7 | Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 54 | 50 | 4 | 46 | DDDLL |
8 | Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | DLWWL |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | LWLLW |
10 | Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | 46 | 51 | -5 | 37 | LWWLL |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | DDWDD |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 52 | -10 | 36 | WDDWL |
13 | GD Estoril Praia | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 33 | DWLLL |
14 | Estrela Amadora | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 53 | -20 | 33 | DLDLW |
15 | Boavista | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 32 | DLDLD |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 72 | -33 | 32 | DLLDW |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | 36 | 66 | -30 | 26 | LDLWD |
18 | GD Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | 31 | 72 | -41 | 23 | DLLLL |
BXH vòng 34 VĐQG Bồ Đào Nha 2023/2024 cập nhật lúc 04:34 19/5.