Vòng Trụ hạng VĐQG Bulgaria mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng Trụ hạng VĐQG Bulgaria khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng Trụ hạng VĐQG Bulgaria mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria vòng Trụ hạng mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng Trụ hạng VĐQG Bulgaria mùa giải 2023/2024, VĐQG Bulgaria vòng đấu Trụ hạng sẽ có 15 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng Trụ hạng VĐQG Bulgaria kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng Trụ hạng VĐQG Bulgaria mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu Trụ hạng VĐQG Bulgaria mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Bulgaria vòng Trụ hạng như bên dưới:
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria 2023/2024: Vòng Trụ hạng
BXH VĐQG Bulgaria 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beroe | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 42 | -12 | 42 |
DLWWW WDWLL LDLLL WWDLW LLDLL WDWLL WWL |
2 | Lokomotiv Sofia | 33 | 9 | 6 | 18 | 26 | 58 | -32 | 33 |
LLWDD LLLLW DLWLW DLWLD WLLDW WLLLL WLL |
3 | Pirin Blagoevgrad | 33 | 7 | 10 | 16 | 26 | 47 | -21 | 31 |
WDLLD DDWDL DLLWD LLDWL WWWDL LLLLL LLD |
4 | Hebar Pazardzhik | 33 | 8 | 6 | 19 | 32 | 48 | -16 | 30 |
LLLLL DWLLW LLLWL WLLDL LLDDW DWWLL DLW |
5 | POFC Botev Vratsa | 33 | 8 | 5 | 20 | 26 | 55 | -29 | 29 |
LWWWD LDWDD LLLLL LLLLW LWDLL LLLWL LWL |
6 | Etar Veliko Tarnovo | 33 | 3 | 7 | 23 | 20 | 62 | -42 | 16 |
DLLDD LLLWL LDDLL WLLLL LLLLD DLLWL LLL |
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Bulgaria vòng Trụ hạng mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 26/5/2024
-
00:30POFC Botev VratsaBeroeVòng Trụ hạng / 35
-
00:30Hebar PazardzhikEtar Veliko TarnovoVòng Trụ hạng / 35
-
00:30Lokomotiv SofiaPirin BlagoevgradVòng Trụ hạng / 35
- Thứ tư, ngày 22/5/2024
-
01:00Pirin BlagoevgradHebar PazardzhikVòng Trụ hạng / 34
- Thứ ba, ngày 21/5/2024
-
22:45BeroeLokomotiv SofiaVòng Trụ hạng / 34
-
20:30Etar Veliko TarnovoPOFC Botev VratsaVòng Trụ hạng / 34
- Thứ bảy, ngày 18/5/2024
-
00:151Hebar PazardzhikBeroeVòng Trụ hạng / 33
- Thứ sáu, ngày 17/5/2024
-
21:451Lokomotiv SofiaPOFC Botev VratsaVòng Trụ hạng / 33
-
19:15Pirin BlagoevgradEtar Veliko TarnovoVòng Trụ hạng / 33
- Thứ ba, ngày 14/5/2024
-
00:151POFC Botev VratsaHebar PazardzhikVòng Trụ hạng / 32
- Thứ hai, ngày 13/5/2024
-
21:451Etar Veliko TarnovoLokomotiv Sofia2Vòng Trụ hạng / 32
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
21:00BeroePirin BlagoevgradVòng Trụ hạng / 32
- Thứ ba, ngày 30/4/2024
-
00:15BeroeEtar Veliko Tarnovo1Vòng Trụ hạng / 31
- Chủ nhật, ngày 28/4/2024
-
19:15Hebar PazardzhikLokomotiv SofiaVòng Trụ hạng / 31
- Thứ bảy, ngày 27/4/2024
-
00:00Pirin BlagoevgradPOFC Botev Vratsa1Vòng Trụ hạng / 31
BXH VĐQG Bulgaria 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 30 | 24 | 3 | 3 | 78 | 15 | 63 | 75 | WWWWW |
2 | CSKA Sofia | 30 | 19 | 6 | 5 | 50 | 19 | 31 | 63 | WLWLW |
3 | Cherno More Varna | 30 | 18 | 8 | 4 | 47 | 25 | 22 | 62 | DWLWD |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 34 | 16 | 55 | LWWDD |
5 | Levski Sofia | 30 | 16 | 6 | 8 | 45 | 26 | 19 | 54 | WLLLW |
6 | Botev Plovdiv | 30 | 12 | 8 | 10 | 47 | 33 | 14 | 44 | DWDWW |
7 | FK Levski Krumovgrad | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 35 | 0 | 44 | DWDDW |
8 | CSKA 1948 Sofia | 30 | 11 | 10 | 9 | 30 | 26 | 4 | 43 | DDLWD |
9 | Arda Kardzhali | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 32 | 0 | 39 | DLWLL |
10 | Slavia Sofia | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 45 | -17 | 33 | LDLWL |
11 | Beroe | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 42 | -18 | 33 | WLLDL |
12 | Hebar Pazardzhik | 30 | 8 | 6 | 16 | 32 | 44 | -12 | 30 | LLWLL |
13 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 7 | 9 | 14 | 23 | 41 | -18 | 30 | WDLWD |
14 | Lokomotiv Sofia | 30 | 8 | 4 | 18 | 22 | 56 | -34 | 28 | LLWLL |
15 | POFC Botev Vratsa | 30 | 6 | 4 | 20 | 22 | 53 | -31 | 22 | WDDLW |
16 | Etar Veliko Tarnovo | 30 | 3 | 5 | 22 | 17 | 56 | -39 | 14 | LWLDL |
BXH vòng Trụ hạng VĐQG Bulgaria 2023/2024 cập nhật lúc 02:10 19/5.