Vòng 25 VĐQG Iran mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 25 VĐQG Iran khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 25 VĐQG Iran mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Iran vòng 25 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 25 VĐQG Iran mùa giải 2023/2024, VĐQG Iran vòng đấu 25 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 25 VĐQG Iran kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 25 VĐQG Iran mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 25 VĐQG Iran mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Iran vòng 25 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Iran vòng 25 mùa giải 2023/2024
- Thứ tư, ngày 1/5/2024
-
23:001PersepolisSepahanVòng 25
-
21:45Zob AhanNassaji MazandaranVòng 25
-
21:45Aluminium ArakFooladVòng 25
-
21:45Esteghlal KhozestanMalavanVòng 25
-
21:15Mes RafsanjanGol GoharVòng 25
-
20:30HavadarSanat NaftVòng 25
-
20:30TractorEsteghlal TehranVòng 25
- Thứ ba, ngày 30/4/2024
-
21:50Baderan TehranPaykanVòng 25
BXH VĐQG Iran 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persepolis | 30 | 20 | 8 | 2 | 45 | 18 | 27 | 68 | WWWWW |
2 | Esteghlal Tehran | 30 | 19 | 10 | 1 | 40 | 15 | 25 | 67 | WWDWW |
3 | Sepahan | 30 | 17 | 6 | 7 | 53 | 26 | 27 | 57 | DDWWW |
4 | Tractor | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 22 | 20 | 54 | WWDWW |
5 | Baderan Tehran | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | DWDLL |
6 | Zob Ahan | 30 | 11 | 9 | 10 | 30 | 30 | 0 | 42 | LWLWW |
7 | Malavan | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | DLLLD |
8 | Aluminium Arak | 30 | 10 | 9 | 11 | 27 | 33 | -6 | 39 | WDWLD |
9 | Gol Gohar | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 28 | 2 | 36 | DLLLL |
10 | Mes Rafsanjan | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | LDWLL |
11 | Nassaji Mazandaran | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 36 | -9 | 29 | LWDWL |
12 | Havadar | 30 | 6 | 11 | 13 | 31 | 48 | -17 | 29 | DLLLL |
13 | Foolad | 30 | 7 | 8 | 15 | 20 | 40 | -20 | 29 | LLWDW |
14 | Esteghlal Khozestan | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | DLLWW |
15 | Paykan | 30 | 4 | 15 | 11 | 25 | 38 | -13 | 27 | LLDDL |
16 | Sanat Naft | 30 | 4 | 9 | 17 | 24 | 49 | -25 | 21 | WDDLL |
BXH vòng 29 VĐQG Iran 2023/2024 cập nhật lúc 00:44 2/6.