Vòng 23 VĐQG Iraq mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 23 VĐQG Iraq khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 23 VĐQG Iraq mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Iraq vòng 23 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 23 VĐQG Iraq mùa giải 2023/2024, VĐQG Iraq vòng đấu 23 sẽ có 10 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 23 VĐQG Iraq kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 23 VĐQG Iraq mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 23 VĐQG Iraq mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Iraq vòng 23 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Iraq vòng 23 mùa giải 2023/2024
- Thứ bảy, ngày 15/6/2024
-
22:00ZakhoAl Quwa Al JawiyaVòng 23
- Thứ bảy, ngày 8/6/2024
-
22:00Al TalabaNewrozVòng 23
- Thứ tư, ngày 24/4/2024
-
00:30Al NajafBaghdadVòng 23
- Thứ ba, ngày 23/4/2024
-
22:15Al ZawraaNaft Al Basra1Vòng 23
-
19:451Al KarkhAl Qasim Sport ClubVòng 23
- Thứ hai, ngày 22/4/2024
-
22:151DuhokNaft AlwasatVòng 23
-
19:45Al-HudodAl-Naft1Vòng 23
-
00:30ErbilAl ShortaVòng 23
- Chủ nhật, ngày 21/4/2024
-
22:15Naft MisanAl KahrabaaVòng 23
-
19:45Al Minaa BasraKarbalaaVòng 23
BXH VĐQG Iraq 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 38 | 26 | 9 | 3 | 76 | 36 | 40 | 87 | WWDWW |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 38 | 24 | 10 | 4 | 68 | 32 | 36 | 82 | WWWDW |
3 | Al Zawraa | 38 | 21 | 12 | 5 | 54 | 23 | 31 | 75 | WWLWL |
4 | Al Najaf | 38 | 19 | 10 | 9 | 45 | 28 | 17 | 67 | WDDLW |
5 | Zakho | 38 | 17 | 16 | 5 | 37 | 20 | 17 | 67 | LWWDD |
6 | Duhok | 38 | 14 | 16 | 8 | 41 | 33 | 8 | 58 | WDDLD |
7 | Newroz | 38 | 15 | 11 | 12 | 61 | 49 | 12 | 56 | LLWDD |
8 | Al Talaba | 38 | 13 | 14 | 11 | 40 | 38 | 2 | 53 | WDDDD |
9 | Al-Hudod | 38 | 13 | 11 | 14 | 37 | 46 | -9 | 50 | WLDDW |
10 | Naft Misan | 38 | 10 | 17 | 11 | 40 | 39 | 1 | 47 | WLDWD |
11 | Al-Naft | 38 | 10 | 16 | 12 | 37 | 44 | -7 | 46 | DLLDD |
12 | Al Minaa Basra | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 59 | -21 | 42 | LWDDL |
13 | Al Kahrabaa | 38 | 8 | 17 | 13 | 47 | 51 | -4 | 41 | DLDDL |
14 | Erbil | 38 | 9 | 14 | 15 | 46 | 50 | -4 | 41 | LDLWD |
15 | Al Karkh | 38 | 7 | 18 | 13 | 36 | 45 | -9 | 39 | LWDWL |
16 | Al Qasim Sport Club | 38 | 8 | 14 | 16 | 42 | 53 | -11 | 38 | WDDDD |
17 | Karbalaa | 38 | 8 | 13 | 17 | 39 | 60 | -21 | 37 | WLLLD |
18 | Naft Al Basra | 38 | 8 | 10 | 20 | 29 | 46 | -17 | 34 | LLWLW |
19 | Baghdad | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 53 | -20 | 31 | DLWWD |
20 | Naft Alwasat | 38 | 1 | 13 | 24 | 24 | 65 | -41 | 16 | LDLLL |
BXH vòng Play-offs trụ hạng VĐQG Iraq 2023/2024 cập nhật lúc 01:44 25/7.