Vòng 30 VĐQG Séc mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 30 VĐQG Séc khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 30 VĐQG Séc mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Séc vòng 30 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 30 VĐQG Séc mùa giải 2023/2024, VĐQG Séc vòng đấu 30 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 30 VĐQG Séc kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 30 VĐQG Séc mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 30 VĐQG Séc mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Séc vòng 30 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Séc vòng 30 mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 28/4/2024
-
20:00Bohemians 1905PardubiceVòng 30
-
20:00SK Dynamo Ceske Budejovice1FC SlovackoVòng 30
-
20:00Hradec KraloveSlavia PrahaVòng 30
-
20:00FK JablonecMlada BoleslavVòng 30
-
20:00Banik OstravaSlovan LiberecVòng 30
-
20:00Viktoria PlzenTepliceVòng 30
-
20:00SK Sigma OlomoucSparta PragueVòng 30
-
20:00Fastav ZlinMFK KarvinaVòng 30
BXH VĐQG Séc 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Prague | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | WW |
2 | Viktoria Plzen | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | WW |
3 | Slavia Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | DW |
4 | Slovan Liberec | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | WD |
5 | SK Sigma Olomouc | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | WD |
6 | Mlada Boleslav | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | LW |
7 | FK Jablonec | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | WL |
8 | Banik Ostrava | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | LW |
9 | Bohemians 1905 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | WL |
10 | Hradec Kralove | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | WL |
11 | Dukla Praha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | LW |
12 | MFK Karvina | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | LW |
13 | 1FC Slovacko | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | DL |
14 | Pardubice | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | LL |
15 | Teplice | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | LL |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | LL |
BXH vòng 2 VĐQG Séc 2024/2025 cập nhật lúc 02:03 2/8.