Vòng Play-Offs trụ hạng VĐQG Séc mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng Play-Offs trụ hạng VĐQG Séc khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng Play-Offs trụ hạng VĐQG Séc mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Séc vòng Play-Offs trụ hạng mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng Play-Offs trụ hạng VĐQG Séc mùa giải 2023/2024, VĐQG Séc vòng đấu Play-Offs trụ hạng sẽ có 4 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng Play-Offs trụ hạng VĐQG Séc kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng Play-Offs trụ hạng VĐQG Séc mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu Play-Offs trụ hạng VĐQG Séc mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Séc vòng Play-Offs trụ hạng như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Séc vòng Play-Offs trụ hạng mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 2/6/2024
-
22:30MFK KarvinaMFK Vyskov1Vòng Play-Offs trụ hạng
-
22:30MAS TaborskoSK Dynamo Ceske BudejoviceVòng Play-Offs trụ hạng
- Thứ năm, ngày 30/5/2024
-
23:00SK Dynamo Ceske BudejoviceMAS TaborskoVòng Play-Offs trụ hạng
-
23:00MFK VyskovMFK KarvinaVòng Play-Offs trụ hạng
BXH VĐQG Séc 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Prague | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | WW |
2 | Viktoria Plzen | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | WW |
3 | Slavia Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | DW |
4 | Slovan Liberec | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | WD |
5 | SK Sigma Olomouc | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | WD |
6 | Mlada Boleslav | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | LW |
7 | FK Jablonec | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | WL |
8 | Banik Ostrava | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | LW |
9 | Bohemians 1905 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | WL |
10 | Hradec Kralove | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | WL |
11 | Dukla Praha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | LW |
12 | MFK Karvina | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | LW |
13 | 1FC Slovacko | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | DL |
14 | Pardubice | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | LL |
15 | Teplice | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | LL |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | LL |
BXH vòng 2 VĐQG Séc 2024/2025 cập nhật lúc 02:03 2/8.