Vòng 3 VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
Thông tin vòng 3 VĐQG Séc khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 3 VĐQG Séc mùa 2024-2025 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Séc vòng 3 mùa giải 2024/2025 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 3 VĐQG Séc mùa giải 2024/2025, VĐQG Séc vòng đấu 3 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 3 VĐQG Séc kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 3 VĐQG Séc mùa bóng 2024/2025: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 3 VĐQG Séc mùa 2024/2025 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Séc vòng 3 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Séc vòng 3 mùa giải 2024/2025
- Thứ hai, ngày 5/8/2024
-
01:00MFK KarvinaBanik OstravaVòng 3
- Chủ nhật, ngày 4/8/2024
-
22:00Hradec KraloveMlada BoleslavVòng 3
-
19:30SK Dynamo Ceske BudejovicePardubiceVòng 3
-
01:00SK Sigma OlomoucTepliceVòng 3
- Thứ bảy, ngày 3/8/2024
-
22:00FK JablonecViktoria PlzenVòng 3
-
19:301FC SlovackoBohemians 1905Vòng 3
-
01:00Sparta PragueDukla PrahaVòng 3
- Thứ sáu, ngày 2/8/2024
-
22:30Slovan LiberecSlavia PrahaVòng 3
BXH VĐQG Séc 2024/2025 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Prague | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | WW |
2 | Viktoria Plzen | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | WW |
3 | Slavia Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | DW |
4 | Slovan Liberec | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | WD |
5 | SK Sigma Olomouc | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | WD |
6 | Mlada Boleslav | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | LW |
7 | FK Jablonec | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | WL |
8 | Banik Ostrava | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | LW |
9 | Bohemians 1905 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | WL |
10 | Hradec Kralove | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | WL |
11 | Dukla Praha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | LW |
12 | MFK Karvina | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | LW |
13 | 1FC Slovacko | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | DL |
14 | Pardubice | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | LL |
15 | Teplice | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | LL |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | LL |
BXH vòng 2 VĐQG Séc 2024/2025 cập nhật lúc 02:03 2/8.