Vòng 10 VĐQG Tajikistan mùa giải 2024
Thông tin vòng 10 VĐQG Tajikistan khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 10 VĐQG Tajikistan mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Tajikistan vòng 10 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 10 VĐQG Tajikistan mùa giải 2024, VĐQG Tajikistan vòng đấu 10 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 10 VĐQG Tajikistan kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 10 VĐQG Tajikistan mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 10 VĐQG Tajikistan mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Tajikistan vòng 10 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Tajikistan vòng 10 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 16/6/2024
-
21:00Istiklol DushanbeCSKA Pamir DushanbeVòng 10
-
21:00Regar-TadAZ TursunzodaRavshan KulobVòng 10
-
19:30EskhataKuktoshVòng 10
- Thứ bảy, ngày 15/6/2024
-
20:001Barkchi HisorPandjsher RumiVòng 10
-
19:30Khosilot ParkharIstaravshanVòng 10
-
19:30KhujandKhatlonVòng 10
BXH VĐQG Tajikistan 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Istiklol Dushanbe | 11 | 11 | 0 | 0 | 39 | 5 | 34 | 33 | WWWWW |
2 | CSKA Pamir Dushanbe | 12 | 7 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 25 | DWLWD |
3 | Khujand | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 8 | 8 | 22 | DDWWW |
4 | Ravshan Kulob | 12 | 5 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | DDWLW |
5 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 12 | 6 | 2 | 4 | 11 | 8 | 3 | 20 | WLLWL |
6 | Eskhata | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | WWWWL |
7 | Khosilot Parkhar | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 13 | 3 | 16 | DDWLD |
8 | Khatlon | 12 | 5 | 0 | 7 | 13 | 15 | -2 | 15 | LWLWW |
9 | Istaravshan | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 15 | -3 | 12 | WWDLL |
10 | Pandjsher Rumi | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 20 | -12 | 8 | LWLLD |
11 | Barkchi Hisor | 12 | 1 | 2 | 9 | 12 | 30 | -18 | 5 | LLLLL |
12 | Kuktosh | 12 | 1 | 2 | 9 | 4 | 31 | -27 | 5 | LLLLD |
BXH vòng 12 VĐQG Tajikistan 2024 cập nhật lúc 23:02 30/6.