Bảng xếp hạng bóng đá Pháp, BXH Ligue 1 2023/2024
Bảng xếp hạng bóng đá Pháp mới nhất: cập nhật BXH Ligue 1 mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH bóng đá Pháp hôm nay: danh sách BXH bóng đá các giải bóng đá Pháp theo bóng đá nam, nữ và BXH giải đấu U23-U21-U19-U17 Pháp mới cập nhật theo xếp hạng FIFA. Xem bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1 2023-2024 mới nhất và chuẩn xác nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Pháp mới nhất
Giải đấu | Nam/Nữ | Mùa giải | Trạng thái |
BXH Ligue 1 | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 2 Pháp | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 3 Pháp | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 4 Pháp A | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 4 Pháp D | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 4 Pháp B | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 4 Pháp C | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH U19 Pháp Nhóm C | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Cúp Quốc Gia Pháp | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Nữ Pháp | Nữ | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Ligue 1 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSG | 33 | 21 | 10 | 2 | 79 | 33 | 46 | 73 | WWDLW |
2 | Monaco | 33 | 19 | 7 | 7 | 64 | 42 | 22 | 64 | WWLWW |
3 | Lille | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 32 | 18 | 58 | WLWLW |
4 | Brest | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 34 | 16 | 58 | LLWDD |
5 | Nice | 33 | 15 | 9 | 9 | 38 | 27 | 11 | 54 | WDWWL |
6 | Lens | 33 | 14 | 8 | 11 | 43 | 35 | 8 | 50 | LWLWD |
7 | Lyon | 33 | 15 | 5 | 13 | 47 | 54 | -7 | 50 | WLWWW |
8 | Marseille | 33 | 12 | 11 | 10 | 50 | 40 | 10 | 47 | DDWWL |
9 | Rennes | 33 | 12 | 10 | 11 | 52 | 44 | 8 | 46 | LWLWD |
10 | Reims | 33 | 12 | 8 | 13 | 40 | 46 | -6 | 44 | LLLDW |
11 | Toulouse | 33 | 11 | 10 | 12 | 42 | 43 | -1 | 43 | WDWLW |
12 | Montpellier | 33 | 10 | 11 | 12 | 41 | 46 | -5 | 41 | DWDWL |
13 | Strasbourg | 33 | 10 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 39 | WLLLW |
14 | Nantes | 33 | 9 | 6 | 18 | 30 | 51 | -21 | 33 | WLDDL |
15 | Le Havre | 33 | 7 | 11 | 15 | 33 | 43 | -10 | 32 | LLDWL |
16 | Metz | 33 | 8 | 5 | 20 | 35 | 56 | -21 | 29 | WWLLL |
17 | Lorient | 33 | 6 | 8 | 19 | 38 | 66 | -28 | 26 | LLLLL |
18 | Clermont | 33 | 5 | 10 | 18 | 26 | 55 | -29 | 25 | DLWLL |
BXH vòng 33 Ligue 1 2023/2024 cập nhật lúc 03:53 16/5.
Cập nhật: 19/05/2024 01:01