Bảng xếp hạng FIFA Ả Rập 2024, BXH FIFA Ả Rập mới nhất
Bảng xếp hạng FIFA Thế Giới Ả Rập năm 2024 là bảng xếp hạng bóng đá các Quốc Gia Ả Rập theo BXH điểm số, chỉ số FIFA (XH FIFA) của các ĐTQG thuộc Thế Giới Ả Rập (bao gồm một số quốc gia Châu Á và Châu Phi). Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Ả Rập tháng 5 năm 2024 mới nhất: cập nhật BXH FIFA Ả Rập chính xác của các ĐT bóng đá top đầu Thế Giới Ả Rập có sắp xếp thứ tự theo điểm số Đội tuyển mạnh hay yếu. Xem online BXH FIFA bóng đá nam Ả Rập là thước đo của BXH bóng đá Ả Rập của ĐT Iraq-Saudi Arabia-Ai Cập-Morocco-Syria-Tunisia và Bahrain-Qatar. Nhận định dự đoán kết quả và tỷ số trận đấu giữa 2 ĐT thuộc Thế Giới Ả Rập sẽ khó khăn hơn khi 2 đội tuyển thuộc 2 Liên Đoàn Bóng đá khác nhau (AFC vs CAF).
BXH FIFA Ả Rập 2024 tháng 5 trực tuyến được đông đảo bạn trẻ đam mê bóng đá quan tâm mỗi khi các giải đấu bóng đá nam của các ĐTQG hàng đầu Ả Rập thi đấu giải đấu Cúp Bóng đá Vô địch Ả Rập: FIFA Arab Cup (Ả Rập Cúp - Cúp vô địch các Quốc Gia Ả Rập), Vòng loại-Vòng chung kết giải U23-U21-U19 Ả Rập và Cúp C1 Ả Rập. Xếp hạng trên BXH FIFA Ả Rập là một chỉ số quan trọng để đánh giá 2 Đội tuyển thuộc 2 Quốc Gia Ả Rập gặp nhau thi đấu Giao hữu hoặc Cúp Vô địch Khu vực Ả Rập.
BXH FIFA Ả Rập tháng 5 năm 2024 mới nhất
XH | ĐTQG | Điểm | Điểm trước | Điểm+/- | XH+/- | XHTG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morocco | 1661.42 | 1665.03 | 3,61 | 0 | 13 |
2 | Qatar | 1507.94 | 1503.7 | 4,24 | 2 | 34 |
3 | Ai Cập | 1499.72 | 1499.7 | 0 | 1 | 37 |
4 | Tunisia | 1493.12 | 1491.9 | 1,22 | 0 | 41 |
5 | Algeria | 1482.71 | 1482.72 | 0 | 0 | 43 |
6 | Saudi Arabia | 1443.53 | 1443.53 | 0 | 1 | 53 |
7 | Iraq | 1420.47 | 1415.05 | 5,42 | 0 | 58 |
8 | UAE | 1366.45 | 1366.44 | 0 | 0 | 67 |
9 | Jordan | 1350.21 | 1346.94 | 3,27 | 1 | 71 |
10 | Oman | 1323.23 | 1323.3 | 0,07 | 0 | 77 |
11 | Bahrain | 1307.53 | 1307.48 | 0 | 0 | 80 |
12 | Syria | 1266.52 | 1266.51 | 0 | 0 | 89 |
13 | Palestine | 1238.66 | 1238.63 | 0 | 0 | 93 |
14 | Libya | 1166.71 | 1166.7 | 0 | 0 | 114 |
15 | Lebanon | 1158.96 | 1158.96 | 0 | 1 | 120 |
16 | Sudan | 1129.32 | 1129.88 | 0,56 | 0 | 127 |
17 | Kuwait | 1085.46 | 1085.45 | 0 | 0 | 139 |
18 | Yemen | 1017.05 | 1022.4 | 5,35 | 3 | 156 |