Bảng xếp hạng FIFA Châu Á 2024, BXH FIFA Châu Á mới nhất
Bảng xếp hạng FIFA Châu Á năm 2024 là bảng xếp hạng bóng đá Châu Á theo BXH điểm số, chỉ số FIFA (XH FIFA) của các ĐTQG thuộc Khu vực Châu Á. Bảng xếp hạng bóng đá FIFA tháng 5 năm 2024 mới nhất: cập nhật BXH FIFA Châu Á chính xác của các ĐT bóng đá top đầu Châu Á có sắp xếp thứ tự theo điểm số Đội tuyển mạnh hay yếu. Xem online BXH FIFA bóng đá nam Châu Á là thước đo của BXH bóng đá Châu Á của ĐT Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Iran và BXH FIFA Châu Á của ĐT Việt Nam, Thái Lan, Indonesia và Malaysia.
BXH FIFA Châu Á 2024 tháng 5 trực tuyến được đông đảo bạn trẻ đam mê bóng đá quan tâm mỗi khi các giải đấu bóng đá nam của các ĐTQG hàng đầu Châu Á thi đấu giải đấu Cúp Bóng đá Vô địch Châu Á: Asian Cup (Cúp bóng đá Vô địch Châu Á), Vòng loại-Vòng chung kết giải U23-U21-U19 Châu Á và Vòng loại World Cup Khu vực-KV Châu Á. Xếp hạng trên BXH FIFA Châu Á là một chỉ số quan trọng để đánh giá 2 Đội tuyển thuộc 2 châu lục gặp nhau trong một trận đấu cấp Châu Á.
Thứ hạng hiện tại của đội tuyển Việt Nam trên bảng xếp hạng FIFA Châu Á là bao nhiêu? Chỉ số xếp hạng BXH FIFA Châu Á của ĐT Việt Nam phản ánh thứ hạng về độ mạnh yếu của ĐTQG Việt Nam so với khu vực Đông Nam Á, Châu Á (châu lục).
BXH FIFA Châu Á tháng 5 năm 2024 mới nhất
XH | ĐTQG | Điểm | Điểm trước | Điểm+/- | XH+/- | XHTG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 1621.88 | 1618.15 | 3,73 | 0 | 18 |
2 | Iran | 1613.96 | 1613.92 | 0 | 0 | 20 |
3 | Hàn Quốc | 1563.99 | 1564 | 0 | 0 | 23 |
4 | Australia | 1563.93 | 1563.93 | 0 | 1 | 24 |
5 | Qatar | 1507.94 | 1503.7 | 4,24 | 2 | 34 |
6 | Saudi Arabia | 1443.53 | 1443.53 | 0 | 1 | 53 |
7 | Iraq | 1420.47 | 1415.05 | 5,42 | 0 | 58 |
8 | Uzbekistan | 1386.58 | 1381.62 | 4,96 | 1 | 64 |
9 | UAE | 1366.45 | 1366.44 | 0 | 0 | 67 |
10 | Jordan | 1350.21 | 1346.94 | 3,27 | 1 | 71 |
11 | Oman | 1323.23 | 1323.3 | 0,07 | 0 | 77 |
12 | Bahrain | 1307.53 | 1307.48 | 0 | 0 | 80 |
13 | Trung Quốc | 1275.22 | 1275.22 | 0 | 1 | 88 |
14 | Syria | 1266.52 | 1266.51 | 0 | 0 | 89 |
15 | Palestine | 1238.66 | 1238.63 | 0 | 0 | 93 |
16 | Tajikistan | 1216.76 | 1211.42 | 5,34 | 0 | 99 |
17 | Kyrgyzstan | 1213.6 | 1205.47 | 8,13 | 3 | 100 |
18 | Thái Lan | 1208.93 | 1214.19 | 5,26 | 2 | 101 |
19 | Việt Nam | 1164.54 | 1179.21 | 14,67 | 3 | 115 |
20 | Bắc Triều Tiên | 1160.57 | 1164.3 | 3,73 | 2 | 118 |
21 | Lebanon | 1158.96 | 1158.96 | 0 | 1 | 119 |
22 | Ấn Độ | 1145.94 | 1145.93 | 0 | 0 | 121 |
23 | Indonesia | 1102.7 | 1102.7 | 0 | 1 | 134 |
24 | Malaysia | 1094.54 | 1096.22 | 1,68 | 2 | 138 |
25 | Kuwait | 1085.46 | 1085.45 | 0 | 0 | 139 |
26 | Philippines | 1075.14 | 1080.56 | 5,42 | 0 | 141 |
27 | Turkmenistan | 1072.52 | 1070.7 | 1,82 | 1 | 143 |
28 | Hồng Kông | 1049.73 | 0 | 1049,73 | 149 | 149 |
29 | Afghanistan | 1036.92 | 1021.13 | 15,79 | 3 | 151 |
30 | Singapore | 1019.06 | 1019.06 | 0 | 1 | 154 |
31 | Yemen | 1017.05 | 1022.4 | 5,35 | 3 | 156 |
32 | Đài Loan | 1007.3 | 1015.43 | 8,13 | 1 | 159 |
33 | Maldives | 1003.48 | 1003.48 | 0 | 1 | 161 |
34 | Myanmar | 999.46 | 999.46 | 0 | 1 | 163 |
35 | Nepal | 937.84 | 936.15 | 1,69 | 0 | 178 |
36 | Campuchia | 925.4 | 927.49 | 2,09 | 1 | 179 |
37 | Bangladesh | 905.3 | 904.74 | 0,56 | 1 | 184 |
38 | Bhutan | 904.1 | 904.1 | 0 | 1 | 185 |
39 | Macao | 896.62 | 896.62 | 0 | 1 | 186 |
40 | Lào | 889.62 | 889.62 | 0 | 1 | 190 |
41 | Mông Cổ | 884.04 | 886.65 | 2,61 | 0 | 191 |
42 | Brunei | 872.65 | 869.62 | 3,03 | 0 | 194 |
43 | Pakistan | 849.94 | 849.93 | 0 | 1 | 195 |
44 | Đông Timor | 843.4 | 843.4 | 0 | 2 | 198 |
45 | Sri Lanka | 829.41 | 823.59 | 5,82 | 0 | 204 |
46 | Guam | 821.91 | 0 | 821,91 | 205 | 205 |