BXH J-League 2024, Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất
Bảng xếp hạng J-League mới nhất: cập nhật BXH J-League, bảng xếp hạng vòng 14 J-League mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH J-League 2024: cập nhật bảng xếp hạng J-League mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Nhật Bản-NB mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Nhật Bản-NB sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH J-League trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH J-League mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang J League 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Nhật Bản-NB mới nhất. BXH J-League mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của J-League mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Nhật Bản-NB, bảng xếp hạng vòng 14 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm J-League, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Japanese J-League Division 1 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Nhật Bản mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Nhật Bản 2024 hôm nay chính xác.
BXH J-League 2024 mới nhất: vòng 14
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 14 | 9 | 2 | 3 | 24 | 10 | 14 | 29 | LWWWW |
2 | Machida Zelvia | 14 | 9 | 2 | 3 | 20 | 11 | 9 | 29 | LWWDW |
3 | Kashima Antlers | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | WWWDW |
4 | Nagoya Grampus Eight | 15 | 8 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 25 | LWLWW |
5 | Urawa Red Diamonds | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 19 | 5 | 23 | WLWWW |
6 | Cerezo Osaka | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | DLLLW |
7 | Tokyo | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 23 | 2 | 22 | WWWDL |
8 | Gamba Osaka | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 10 | 1 | 22 | LLWWD |
9 | Sanfrecce Hiroshima | 13 | 4 | 7 | 2 | 20 | 14 | 6 | 19 | DDDLL |
10 | Avispa Fukuoka | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 16 | -3 | 19 | WDWLL |
11 | Tokyo Verdy | 14 | 3 | 9 | 2 | 20 | 18 | 2 | 18 | DWWDD |
12 | Kashiwa Reysol | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 15 | -1 | 18 | DLLDW |
13 | Kawasaki Frontale | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 16 | DWDWL |
14 | Yokohama F Marinos | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 16 | DDDLL |
15 | Albirex Niigata | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 21 | -4 | 16 | LDLLW |
16 | Jubilo Iwata | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 21 | -3 | 14 | WDLLL |
17 | Sagan Tosu | 15 | 4 | 2 | 9 | 21 | 27 | -6 | 14 | LLWWL |
18 | Shonan Bellmare | 14 | 2 | 5 | 7 | 18 | 26 | -8 | 11 | DLWDL |
19 | Consadole Sapporo | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 26 | -14 | 11 | DDLLW |
20 | Kyoto Sanga | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 9 | WLLLL |
BXH vòng 14 J-League 2024 cập nhật lúc 19:04 18/5.