BXH Hạng 2 Slovenia 2023/2024 vòng 29 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Slovenia, bảng xếp hạng vòng 29 Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Slovenia 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng hai Slovenia mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng hai Slovenia sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Slovenia trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Slovenia mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Slovenia 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng hai Slovenia mới nhất. BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng hai Slovenia, bảng xếp hạng vòng 29 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Slovenia, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Slovenia 2. SNL live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Slovenia 2023-2024 mới nhất: vòng 29
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Primorje | 29 | 17 | 8 | 4 | 49 | 25 | 24 | 59 | DWWWW |
2 | NK Nafta | 29 | 18 | 4 | 7 | 55 | 29 | 26 | 58 | LWDWL |
3 | ND Beltinci | 30 | 17 | 5 | 8 | 49 | 24 | 25 | 56 | LLLWW |
4 | ND Gorica | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 28 | 23 | 53 | WLDLD |
5 | NK Brinje Grosuplje | 29 | 15 | 6 | 8 | 51 | 34 | 17 | 51 | WWWWL |
6 | NK Triglav Kranj | 30 | 14 | 6 | 10 | 44 | 35 | 9 | 48 | DWLLL |
7 | Bistrica | 29 | 13 | 5 | 11 | 45 | 43 | 2 | 44 | DLWLW |
8 | NK Rudar Velenje | 29 | 10 | 7 | 12 | 33 | 44 | -11 | 37 | LDDWD |
9 | Jadran Dekani | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 36 | LDLWW |
10 | Tolmin | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 45 | -11 | 34 | DDWDD |
11 | NK Bilje | 29 | 8 | 7 | 14 | 41 | 51 | -10 | 31 | WLDDL |
12 | ND Dravinja | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 42 | -15 | 31 | LDLDD |
13 | NK Krka | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 49 | -14 | 30 | LWDLW |
14 | Ilirija Ljubljana | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 43 | -13 | 29 | WLWWD |
15 | Tabor Sezana | 29 | 7 | 8 | 14 | 38 | 59 | -21 | 29 | WWLDW |
16 | NK Fuzinar | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 61 | -28 | 24 | LLLLL |
BXH vòng 29 Hạng 2 Slovenia 2023/2024 cập nhật lúc 00:23 19/5.