Lịch thi đấu Hạng 2 Slovenia, LTĐ Hạng 2 Slovenia hôm nay
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovenia hôm nay: xem BĐ LTĐ Hạng 2 Slovenia tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 30 Hạng 2 Slovenia mới nhất: xem LTĐ Hạng 2 Slovenia tối nay, danh sách các trận đấu Hạng hai Slovenia vòng đấu 30 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá Hạng 2 Slovenia hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Slovenia trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Slovenia hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Slovenia tối nay, danh sách các trận đấu Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 30 Hạng 2 Slovenia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Hang 2 Slovenia-Slovenia 2. SNL toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch đá vòng 30 Hạng 2 Slovenia: Danh sách các trận đấu Hạng hai Slovenia, lịch thi đấu Hạng 2 Slovenia đêm nay vòng 30 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Slovenia mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Slovenia 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovenia vòng 30 mới nhất
- Chủ nhật, ngày 19/5/2024
-
20:00NK BiljeBistricaVòng 30
-
20:00NK Brinje GrosupljeIlirija LjubljanaVòng 30
-
20:00NK NaftaND DravinjaVòng 30
-
20:00NK Rudar VelenjeNK KrkaVòng 30
-
20:00Tabor SezanaND PrimorjeVòng 30
BXH Hạng 2 Slovenia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Primorje | 29 | 17 | 8 | 4 | 49 | 25 | 24 | 59 | DWWWW |
2 | NK Nafta | 29 | 18 | 4 | 7 | 55 | 29 | 26 | 58 | LWDWL |
3 | ND Beltinci | 30 | 17 | 5 | 8 | 49 | 24 | 25 | 56 | LLLWW |
4 | ND Gorica | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 28 | 23 | 53 | WLDLD |
5 | NK Brinje Grosuplje | 29 | 15 | 6 | 8 | 51 | 34 | 17 | 51 | WWWWL |
6 | NK Triglav Kranj | 30 | 14 | 6 | 10 | 44 | 35 | 9 | 48 | DWLLL |
7 | Bistrica | 29 | 13 | 5 | 11 | 45 | 43 | 2 | 44 | DLWLW |
8 | NK Rudar Velenje | 29 | 10 | 7 | 12 | 33 | 44 | -11 | 37 | LDDWD |
9 | Jadran Dekani | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 36 | LDLWW |
10 | Tolmin | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 45 | -11 | 34 | DDWDD |
11 | NK Bilje | 29 | 8 | 7 | 14 | 41 | 51 | -10 | 31 | WLDDL |
12 | ND Dravinja | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 42 | -15 | 31 | LDLDD |
13 | NK Krka | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 49 | -14 | 30 | LWDLW |
14 | Ilirija Ljubljana | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 43 | -13 | 29 | WLWWD |
15 | Tabor Sezana | 29 | 7 | 8 | 14 | 38 | 59 | -21 | 29 | WWLDW |
16 | NK Fuzinar | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 61 | -28 | 24 | LLLLL |
BXH vòng 29 Hạng 2 Slovenia 2023/2024 cập nhật lúc 00:23 19/5.