BXH Hạng 3 Áo Miền Tây 2023/2024, BXH Áo mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Miền Tây mới nhất: cập nhật BXH Áo, bảng xếp hạng vòng 26 Hạng 3 Áo Miền Tây mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 3 Áo Miền Tây 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Áo mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng ba Áo mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng ba Áo sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Áo trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Áo mới nhất: cập nhật BXH Hạng 3 Áo Miền Tây mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 3 Ao Mien Tay 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng ba Áo mới nhất. BXH Hạng 3 Áo Miền Tây mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 3 Áo Miền Tây mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng ba Áo, bảng xếp hạng vòng 26 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 3 Áo Miền Tây, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Austrian Regionalliga West live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 3 Áo Miền Tây 2023-2024 mới nhất: vòng 26
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Áo Salzburg | 25 | 17 | 4 | 4 | 70 | 28 | 42 | 55 | WWWLW |
2 | VfB Hohenems | 25 | 14 | 7 | 4 | 58 | 29 | 29 | 49 | DWLWW |
3 | SVG Reichenau | 26 | 13 | 7 | 6 | 49 | 27 | 22 | 46 | WDLWW |
4 | Pinzgau Saalfelden | 25 | 13 | 4 | 8 | 42 | 29 | 13 | 43 | WDLLL |
5 | Bischofshofen | 26 | 13 | 3 | 10 | 58 | 39 | 19 | 42 | LDWWW |
6 | Rheindorf Altach B | 25 | 12 | 6 | 7 | 45 | 33 | 12 | 42 | WDWWL |
7 | SPG Silz Motz | 26 | 13 | 1 | 12 | 68 | 56 | 12 | 40 | WWLLL |
8 | SV Wals-Grunau | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 38 | 2 | 40 | WLWWD |
9 | SC Imst | 25 | 10 | 9 | 6 | 55 | 50 | 5 | 39 | DWLDL |
10 | SC Schwaz | 25 | 10 | 6 | 9 | 40 | 35 | 5 | 36 | WLWWW |
11 | Kufstein | 26 | 9 | 4 | 13 | 28 | 42 | -14 | 31 | DWWLW |
12 | TSV St Johann | 25 | 6 | 8 | 11 | 34 | 47 | -13 | 26 | LDDWL |
13 | SC Rothis | 26 | 6 | 8 | 12 | 31 | 45 | -14 | 26 | LDDLL |
14 | Wolfurt | 26 | 6 | 3 | 17 | 35 | 70 | -35 | 21 | WLLWL |
15 | RW Rankweil | 26 | 6 | 1 | 19 | 35 | 85 | -50 | 19 | LLLWW |
16 | Dornbirner SV | 26 | 3 | 6 | 17 | 27 | 62 | -35 | 15 | LLLDL |
BXH vòng 26 Hạng 3 Áo Miền Tây 2023/2024 cập nhật lúc 13:19 18/5.