BXH Hạng 3 Áo Miền Đông 2023/2024, BXH Đông Áo mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Miền Đông mới nhất: cập nhật BXH Đông Áo, bảng xếp hạng vòng 27 Hạng 3 Áo Miền Đông mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 3 Áo Miền Đông 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Đông Áo mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 3 Áo Miền Đông mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 3 Áo Miền Đông sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Đông Áo trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Áo mới nhất: cập nhật BXH Hạng 3 Áo Miền Đông mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 3 Ao Mien Dong 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 3 Áo Miền Đông mới nhất. BXH Hạng 3 Áo Miền Đông mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 3 Áo Miền Đông mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 3 Áo Miền Đông, bảng xếp hạng vòng 27 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 3 Áo Miền Đông, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Austrian Regionalliga East live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 3 Áo Miền Đông 2023-2024 mới nhất: vòng 27
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Wien B | 28 | 19 | 5 | 4 | 67 | 23 | 44 | 62 | LWWWW |
2 | SR Donaufeld Wien | 28 | 15 | 8 | 5 | 65 | 34 | 31 | 53 | DLWWD |
3 | SV Leobendorf | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 33 | 18 | 49 | WDLWD |
4 | Kremser | 27 | 13 | 8 | 6 | 42 | 30 | 12 | 47 | DWDWD |
5 | SC Mannsdorf | 28 | 12 | 7 | 9 | 43 | 42 | 1 | 43 | DLLWL |
6 | Wiener Viktoria | 27 | 10 | 11 | 6 | 46 | 39 | 7 | 41 | DWWDD |
7 | Wiener Sportklub | 28 | 10 | 9 | 9 | 45 | 40 | 5 | 39 | DDLWL |
8 | FCM Traiskirchen | 28 | 10 | 7 | 11 | 59 | 48 | 11 | 37 | DLWDD |
9 | Áo Wien Amateure | 28 | 9 | 10 | 9 | 45 | 40 | 5 | 37 | LDLLD |
10 | SV Oberwart Rotenturm | 28 | 10 | 4 | 14 | 33 | 48 | -15 | 34 | WDLDW |
11 | Team Wiener Linien Elektra | 28 | 8 | 9 | 11 | 33 | 40 | -7 | 33 | DLWLD |
12 | SC Neusiedl 1919 | 28 | 9 | 5 | 14 | 35 | 56 | -21 | 32 | DLWLL |
13 | Favoritner AC | 28 | 6 | 11 | 11 | 30 | 47 | -17 | 29 | WWDLD |
14 | Mauerwerk | 28 | 5 | 10 | 13 | 25 | 56 | -31 | 25 | LWWLW |
15 | ASV Drassburg | 28 | 6 | 5 | 17 | 34 | 59 | -25 | 23 | LWLWD |
16 | Ardagger | 28 | 4 | 10 | 14 | 18 | 36 | -18 | 22 | LDLLD |
BXH vòng 27 Hạng 3 Áo Miền Đông 2023/2024 cập nhật lúc 22:57 18/5.