BXH U20 Brazil 2024, Bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất
Bảng xếp hạng U20 Brazil mới nhất: cập nhật BXH U20 Brazil, bảng xếp hạng vòng 6 U20 Brazil mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH U20 Brazil 2024: cập nhật bảng xếp hạng U20 Brazil mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Brazil U20 mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Brazil U20 sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH U20 Brazil trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất: cập nhật BXH U20 Brazil mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang U20 Brazil 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Brazil U20 mới nhất. BXH U20 Brazil mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của U20 Brazil mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Brazil U20, bảng xếp hạng vòng 6 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm U20 Brazil, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Brazil National Football Tournament U20 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia U20 Brazil mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG U20 Brazil 2024 hôm nay chính xác.
BXH U20 Brazil 2024 mới nhất: vòng 6
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Palmeiras | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 5 | 10 | 15 | WWWWW |
2 | U20 Gremio | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 15 | WWWWW |
3 | U20 Bahia | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 12 | LWWWW |
4 | U20 Santos | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 10 | WWDLW |
5 | U20 CR Flamengo RJ | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 9 | LWLWW |
6 | U20 Atletico Paranaense | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 8 | DWDLW |
7 | U20 Cuiaba MT | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 8 | DLDWW |
8 | U20 Goias | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | WDLW |
9 | U20 Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | WDLWL |
10 | U20 Fortaleza | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | WDWLL |
11 | U20 Ceara | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 11 | -1 | 7 | LLDWW |
12 | U20 Atletico Mineiro MG | 5 | 1 | 3 | 1 | 10 | 12 | -2 | 6 | DDDWL |
13 | U20 Botafogo RJ | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | LDWDL |
14 | U20 America MG | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 5 | DWLLD |
15 | U20 Corinthians | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | LLWLD |
16 | U20 Fluminense RJ | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | LLWDL |
17 | U20 Atletico GO | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 4 | WDLLL |
18 | U20 RB Bragantino | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | DLDLL |
19 | U20 Sao Paulo | 5 | 0 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 1 | DLLLL |
20 | U20 Internacional RS | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 0 | LLLL |
BXH vòng 5 U20 Brazil 2024 cập nhật lúc 04:52 2/5.
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Brazil
- Bảng xếp hạng U20 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Gaucho
- Bảng xếp hạng Maranhense
- Bảng xếp hạng Roraimense
- Bảng xếp hạng Acreano
- Bảng xếp hạng Amapaense
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Brazil
- Bảng xếp hạng Copa Verde
- Bảng xếp hạng Nữ Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Brazil