BXH Nữ Brazil 2024, Bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất
Bảng xếp hạng Nữ Brazil mới nhất: cập nhật BXH Nữ Brazil, bảng xếp hạng vòng 10 Nữ Brazil mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Nữ Brazil 2024: cập nhật bảng xếp hạng Nữ Brazil mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Brazil nữ mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Brazil nữ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Nữ Brazil trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất: cập nhật BXH Nữ Brazil mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Nu Brazil 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Brazil nữ mới nhất. BXH Nữ Brazil mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Nữ Brazil mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Brazil nữ, bảng xếp hạng vòng 10 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Nữ Brazil, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Brazil Serie A nữ live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Nữ Brazil mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Nữ Brazil 2024 hôm nay chính xác.
BXH Nữ Brazil 2024 mới nhất: vòng 10
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Corinthians Paulista SP | 11 | 10 | 1 | 0 | 30 | 7 | 23 | 31 | WWWWW |
2 | Nữ Palmeiras SP | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 22 | WLWWW |
3 | Nữ Ferroviaria SP | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 21 | WDWWW |
4 | Nữ Cruzeiro MG | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 18 | LDLWW |
5 | Nữ Sao Paulo | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 17 | WLWWL |
6 | Nữ CR Flamengo RJ | 10 | 5 | 2 | 3 | 26 | 17 | 9 | 17 | DWWWW |
7 | Nữ Bragantino | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 16 | WLDWL |
8 | Nữ America Mineiro | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 14 | WLWDL |
9 | Nữ Real Brasilia FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | DLLWL |
10 | Nữ Gremio | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 10 | 5 | 12 | LWLWL |
11 | Nữ Fluminense RJ | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 11 | DLWWL |
12 | Nữ Botafogo RJ | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 16 | -7 | 10 | DLLLW |
13 | Nữ Santos | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 27 | -17 | 7 | WLLLL |
14 | Nữ Internacional RS | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 12 | -7 | 4 | LLLDD |
15 | Nữ Kindermann Avai | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 29 | -22 | 2 | LLDLL |
16 | Nữ Atletico Mineiro | 10 | 0 | 1 | 9 | 7 | 34 | -27 | 1 | LDLLL |
BXH vòng 10 Nữ Brazil 2024 cập nhật lúc 22:57 18/5.
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Brazil
- Bảng xếp hạng U20 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Gaucho
- Bảng xếp hạng Maranhense
- Bảng xếp hạng Roraimense
- Bảng xếp hạng Acreano
- Bảng xếp hạng Amapaense
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Brazil
- Bảng xếp hạng Copa Verde
- Bảng xếp hạng Nữ Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Brazil