Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch, Lịch bóng đá Đan Mạch hôm nay
Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch hôm nay: xem BĐ LTĐ ĐM tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng Trụ hạng VĐQG Đan Mạch mới nhất: xem LTĐ ĐM tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Đan Mạch vòng đấu Trụ hạng sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH ĐM trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Đan Mạch hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đan Mạch tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Đan Mạch mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng Trụ hạng VĐQG Đan Mạch khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Vdqg Dan Mach-Danish SAS Ligaen toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch bóng đá Vô Địch Quốc Gia Đan Mạch thi đấu mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem LTĐ VĐQG Đan Mạch 2023-2024 hôm nay chính xác. Lịch đá vòng Trụ hạng VĐQG Đan Mạch: Danh sách các trận đấu VĐQG Đan Mạch, lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch đêm nay vòng Trụ hạng được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Đan Mạch 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch vòng Trụ hạng mới nhất
- Chủ nhật, ngày 19/5/2024
-
19:00Odense BKRandersVòng Trụ hạng / 9
- Thứ hai, ngày 20/5/2024
-
19:00LyngbyViborgVòng Trụ hạng / 9
-
19:00VejleHvidovre IFVòng Trụ hạng / 9
-
21:00Silkeborg IFBrondbyVòng Vô địch / 9
-
23:00NordsjaellandMidtjyllandVòng Vô địch / 9
- Thứ tư, ngày 22/5/2024
-
00:00Aarhus AGFCopenhagenVòng Vô địch / 9
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
20:00Hvidovre IFLyngbyVòng Trụ hạng / 10
-
20:00RandersVejleVòng Trụ hạng / 10
-
20:00ViborgOdense BKVòng Trụ hạng / 10
- Chủ nhật, ngày 26/5/2024
-
22:00BrondbyAarhus AGFVòng Vô địch / 10
-
22:00CopenhagenNordsjaellandVòng Vô địch / 10
-
22:00MidtjyllandSilkeborg IFVòng Vô địch / 10
BXH VĐQG Đan Mạch 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 22 | 15 | 3 | 4 | 43 | 23 | 20 | 48 | WDLLW |
2 | Brondby | 22 | 14 | 5 | 3 | 44 | 20 | 24 | 47 | DWDLL |
3 | Copenhagen | 22 | 14 | 3 | 5 | 45 | 23 | 22 | 45 | DWWWW |
4 | Nordsjaelland | 22 | 10 | 7 | 5 | 35 | 21 | 14 | 37 | WWWDW |
5 | Aarhus AGF | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 21 | 5 | 36 | LDLLL |
6 | Silkeborg IF | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 32 | -4 | 27 | DLLWL |
7 | Odense BK | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | LDLLL |
8 | Lyngby | 22 | 6 | 5 | 11 | 27 | 39 | -12 | 23 | DLDWW |
9 | Viborg | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 37 | -13 | 23 | WWDWL |
10 | Randers | 22 | 5 | 8 | 9 | 23 | 37 | -14 | 23 | WDDLD |
11 | Vejle | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 26 | -7 | 19 | LLDWW |
12 | Hvidovre IF | 22 | 2 | 5 | 15 | 17 | 45 | -28 | 11 | DWWLD |
BXH vòng Vô địch VĐQG Đan Mạch 2023/2024 cập nhật lúc 08:07 19/5.