Lịch thi đấu VĐQG Thụy Sỹ, Lịch bóng đá Thụy Sỹ hôm nay
Lịch thi đấu VĐQG Thụy Sỹ hôm nay: xem BĐ LTĐ TS tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng Trụ hạng VĐQG Thụy Sỹ mới nhất: xem LTĐ TS tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Thụy Sỹ vòng đấu Trụ hạng sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá VĐQG Thụy Sỹ hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH TS trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Thụy Sỹ hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Sỹ tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng Trụ hạng VĐQG Thụy Sỹ khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Vdqg Thuy Sy-Swiss Super League toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch bóng đá Vô Địch Quốc Gia Thụy Sỹ thi đấu mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem LTĐ VĐQG Thụy Sỹ 2023-2024 hôm nay chính xác. Lịch đá vòng Trụ hạng VĐQG Thụy Sỹ: Danh sách các trận đấu VĐQG Thụy Sỹ, lịch thi đấu VĐQG Thụy Sỹ đêm nay vòng Trụ hạng được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Thụy Sỹ 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu VĐQG Thụy Sỹ vòng Trụ hạng mới nhất
- Thứ hai, ngày 20/5/2024
-
23:00ServetteYoung BoysVòng Vô địch / 37
-
23:00WinterthurSt GallenVòng Vô địch / 37
-
23:00ZurichLuganoVòng Vô địch / 37
- Thứ tư, ngày 22/5/2024
-
01:30BaselYverdonVòng Trụ hạng / 38
-
01:30Lausanne SportsGrasshoppersVòng Trụ hạng / 38
-
01:30LuzernStade Lausanne OuchyVòng Trụ hạng / 38
- Chủ nhật, ngày 26/5/2024
-
01:30LuganoServetteVòng Vô địch / 38
-
01:30St GallenZurichVòng Vô địch / 38
-
01:30Young BoysWinterthurVòng Vô địch / 38
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 33 | 19 | 8 | 6 | 67 | 32 | 35 | 65 | DWDWW |
2 | Lugano | 33 | 18 | 5 | 10 | 61 | 44 | 17 | 59 | WWDWW |
3 | Servette | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 38 | 15 | 57 | LLLLW |
4 | St Gallen | 33 | 14 | 8 | 11 | 53 | 44 | 9 | 50 | DDDWW |
5 | Winterthur | 33 | 13 | 10 | 10 | 55 | 56 | -1 | 49 | WDDWL |
6 | Zurich | 33 | 12 | 12 | 9 | 44 | 35 | 9 | 48 | DDWLL |
7 | Luzern | 33 | 12 | 8 | 13 | 41 | 46 | -5 | 44 | DWDLD |
8 | Lausanne Sports | 33 | 10 | 10 | 13 | 43 | 48 | -5 | 40 | WDDWL |
9 | Basel | 33 | 11 | 7 | 15 | 41 | 51 | -10 | 40 | DLWWD |
10 | Yverdon | 33 | 11 | 7 | 15 | 43 | 64 | -21 | 40 | DLWLW |
11 | Grasshoppers | 33 | 8 | 6 | 19 | 35 | 45 | -10 | 30 | LLLLL |
12 | Stade Lausanne Ouchy | 33 | 5 | 8 | 20 | 33 | 66 | -33 | 23 | LWLLL |
BXH vòng Vô địch VĐQG Thụy Sỹ 2023/2024 cập nhật lúc 00:53 19/5.