- Câu Lạc Bộ Hạng 2 Romania nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 2 Romania nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 2 Romania nào phòng ngự tốt nhất mùa 2023/2024?
CLB Hạng 2 Romania bị ít bàn thua nhất mùa giải 2023/2024? - Câu Lạc Bộ Hạng 2 Romania nào phòng ngự kém nhất mùa 2023/2024?
CLB Hạng 2 Romania bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2023/2024? - Số bàn thắng Hạng 2 Romania trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2023/2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Hạng 2 Romania mùa giải 2023-2024
Thống kê bóng đá Hạng 2 Romania mùa giải 2023/2024 chính xác: số liệu thống kê về Hạng 2 Romania bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Hạng 2 Romania mùa bóng 2023/2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Hạng 2 Romania tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2023/2024?
Số liệu thống kê về Hạng 2 Romania mùa giải 2023/2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 190 | |
Số trận đã kết thúc | 190 (100%) | |
Số trận sắp đá | 0 (0%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 79 (41,58%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 58 (30,53%) | |
Số trận hòa | 53 (27,89%) | |
Số bàn thắng | 427 (trung bình 2,25 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 237 (trung bình 2,49 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 190 (trung bình 2 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | CSA Steaua Bucureti (37 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Scolar Resita (20 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Concordia Chiajna, CSA Steaua Bucureti (20 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Progresul Spartac (9 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Concordia Chiajna, Alexandria (4 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Progresul Spartac (2 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Unirea Slobozia (8 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Ceahlaul Piatra Neamt (2 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | CSC 1599 Selimbar (1 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Progresul Spartac (50 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Progresul Spartac (32 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Tunari (22 bàn thua) |
Cập nhật: 18/05/2024 09:35
BXH Hạng 2 Romania 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSC 1599 Selimbar | 19 | 12 | 6 | 1 | 23 | 9 | 14 | 42 | WDWLD |
2 | Unirea Slobozia | 19 | 12 | 4 | 3 | 22 | 8 | 14 | 40 | WWWWL |
3 | Corvinul Hunedoara | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 16 | 14 | 37 | WLDDW |
4 | Buzau | 19 | 10 | 4 | 5 | 31 | 21 | 10 | 34 | WLWDD |
5 | CS Mioveni | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 9 | 11 | 33 | WDLDD |
6 | Csikszereda Miercurea | 19 | 9 | 5 | 5 | 19 | 14 | 5 | 32 | WDWLD |
7 | Ceahlaul Piatra Neamt | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 17 | 13 | 31 | WLWLL |
8 | CSA Steaua Bucureti | 19 | 7 | 7 | 5 | 37 | 24 | 13 | 28 | LWLWW |
9 | Chindia Targoviste | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 14 | 13 | 28 | WWLWL |
10 | Scolar Resita | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 27 | DWLDL |
11 | Metaloglobus Bucuresti | 19 | 6 | 8 | 5 | 20 | 22 | -2 | 26 | WWDWD |
12 | Concordia Chiajna | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 18 | 6 | 25 | LLWWW |
13 | CSM Slatina | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 18 | -2 | 25 | LDWDD |
14 | Arges | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 16 | 1 | 24 | LWLWW |
15 | CSC Dumbravita | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 22 | -3 | 23 | LWDLW |
16 | Viitorul Pandurii Targu Jiu | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 28 | -12 | 23 | LLLLW |
17 | Tunari | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 16 | WDLLD |
18 | Unirea Dej | 19 | 4 | 1 | 14 | 13 | 35 | -22 | 13 | WLLLD |
19 | Alexandria | 19 | 2 | 3 | 14 | 10 | 29 | -19 | 9 | LLDWD |
20 | Progresul Spartac | 19 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50 | -41 | 1 | LLLLL |
BXH vòng Lên hạng Hạng 2 Romania 2023/2024 cập nhật lúc 17:54 11/5.