Tỷ số Hạng 2 Romania trực tuyến, kqbd Hạng 2 Romania trực tiếp
Kết quả Hạng 2 Romania trực tuyến: xem kqbd tt Hạng 2 Romania tối-đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả bóng đá Romania trực tuyến hôm nay: xem tt kqbd hn Hạng 2 Romania tối-đêm qua và rạng sáng nay. Xem trực tiếp Hạng 2 Romania hôm nay: tường thuật trực tiếp đá banh Hạng hai Romania tối nay, đêm và rạng sáng mai. Wap trực tiếp kqbd hn Hạng 2 Romania: xem kết quả bóng đá trực tuyến giải Hạng 2 Romania vòng Trụ hạng thi đấu tối đêm nay nhanh và chính xác nhất.
Trực tiếp tỷ số bóng đá Romania hôm nay: xem trực tiếp tỷ số bóng đá Hạng 2 Romania tối-đêm nay và rạng sáng mai, livescore giải Hạng hai Romania online, trang web trực tiếp kq Hạng 2 Romania live scores nhanh và sớm nhất về tỷ số hiệp 1, hiệp 2 và cả trận. Xem kết quả bóng đá trực tuyến Hạng 2 Romania hôm nay: tỷ số bóng đá giải Hạng 2 Romania trực tiếp, cập nhật thông tin tỷ số phạt góc, thẻ vàng-thẻ đỏ chuẩn xác theo vòng đấu: 1-2-3, vòng bảng-tứ kết-bán kết và trận chung kết Hạng 2 Romania.
Tỷ số Hạng 2 Romania trực tuyến
BXH Hạng 2 Romania 2023-2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSC 1599 Selimbar | 19 | 12 | 6 | 1 | 23 | 9 | 14 | 42 | WDWLD |
2 | Unirea Slobozia | 19 | 12 | 4 | 3 | 22 | 8 | 14 | 40 | WWWWL |
3 | Corvinul Hunedoara | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 16 | 14 | 37 | WLDDW |
4 | Buzau | 19 | 10 | 4 | 5 | 31 | 21 | 10 | 34 | WLWDD |
5 | CS Mioveni | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 9 | 11 | 33 | WDLDD |
6 | Csikszereda Miercurea | 19 | 9 | 5 | 5 | 19 | 14 | 5 | 32 | WDWLD |
7 | Ceahlaul Piatra Neamt | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 17 | 13 | 31 | WLWLL |
8 | CSA Steaua Bucureti | 19 | 7 | 7 | 5 | 37 | 24 | 13 | 28 | LWLWW |
9 | Chindia Targoviste | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 14 | 13 | 28 | WWLWL |
10 | Scolar Resita | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 27 | DWLDL |
11 | Metaloglobus Bucuresti | 19 | 6 | 8 | 5 | 20 | 22 | -2 | 26 | WWDWD |
12 | Concordia Chiajna | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 18 | 6 | 25 | LLWWW |
13 | CSM Slatina | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 18 | -2 | 25 | LDWDD |
14 | Arges | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 16 | 1 | 24 | LWLWW |
15 | CSC Dumbravita | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 22 | -3 | 23 | LWDLW |
16 | Viitorul Pandurii Targu Jiu | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 28 | -12 | 23 | LLLLW |
17 | Tunari | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 16 | WDLLD |
18 | Unirea Dej | 19 | 4 | 1 | 14 | 13 | 35 | -22 | 13 | WLLLD |
19 | Alexandria | 19 | 2 | 3 | 14 | 10 | 29 | -19 | 9 | LLDWD |
20 | Progresul Spartac | 19 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50 | -41 | 1 | LLLLL |
BXH vòng Lên hạng Hạng 2 Romania 2023/2024 cập nhật lúc 17:54 11/5.