Bảng xếp hạng bóng đá Colombia, BXH VĐQG Colombia 2024
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Colombia mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH bóng đá Colombia hôm nay: danh sách BXH bóng đá các giải bóng đá Colombia theo bóng đá nam, nữ và BXH giải đấu U23-U21-U19-U17 Colombia mới cập nhật theo xếp hạng FIFA. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia 2024 mới nhất và chuẩn xác nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia mới nhất
Giải đấu | Nam/Nữ | Mùa giải | Trạng thái |
BXH VĐQG Colombia | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 2 Colombia | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Cúp Quốc Gia Colombia | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Nữ Colombia | Nữ | 2024 | Đang diễn ra |
BXH VĐQG Colombia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Bucaramanga | 19 | 11 | 5 | 3 | 24 | 10 | 14 | 38 | WLLWW |
2 | Deportes Tolima | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 18 | 13 | 38 | LWWWL |
3 | Deportivo Pereira | 19 | 10 | 4 | 5 | 28 | 18 | 10 | 34 | DDWLW |
4 | Independiente Santa Fe | 19 | 10 | 4 | 5 | 22 | 12 | 10 | 34 | WDWWL |
5 | La Equidad | 19 | 9 | 6 | 4 | 22 | 14 | 8 | 33 | WWDWL |
6 | Millonarios | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 20 | 8 | 31 | WWWWW |
7 | Atletico Junior Barranquilla | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 21 | 3 | 29 | LDLWD |
8 | Deportiva Once Caldas | 19 | 8 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 29 | WLLLD |
9 | DepIndependiente Medellin | 19 | 8 | 5 | 6 | 22 | 31 | -9 | 29 | DWWDW |
10 | America de Cali | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 16 | 6 | 25 | WDDLD |
11 | Rionegro Aguilas | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 19 | 1 | 25 | LLWWD |
12 | Atletico Nacional | 19 | 6 | 6 | 7 | 21 | 20 | 1 | 24 | LDLDW |
13 | Fortaleza CEIF | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 24 | WWDLD |
14 | Jaguares de Cordoba | 19 | 5 | 7 | 7 | 17 | 20 | -3 | 22 | DDDLW |
15 | Deportivo Cali | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 24 | 0 | 21 | LDDWD |
16 | Deportivo Pasto | 19 | 5 | 4 | 10 | 15 | 21 | -6 | 19 | WLDLW |
17 | Boyaca Chico | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 35 | -13 | 18 | LLWLL |
18 | Envigado | 19 | 3 | 7 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | DDLLL |
19 | Alianza Petrolera | 19 | 4 | 4 | 11 | 15 | 29 | -14 | 16 | DLLWL |
20 | Patriotas | 19 | 4 | 3 | 12 | 8 | 25 | -17 | 15 | DWLLL |
BXH vòng Clausura VĐQG Colombia 2024 cập nhật lúc 00:43 2/8.
Cập nhật: 06/08/2024 10:58