Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro, BXH VĐQG Montenegro 2023/2024
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH bóng đá Montenegro hôm nay: danh sách BXH bóng đá các giải bóng đá Montenegro theo bóng đá nam, nữ và BXH giải đấu U23-U21-U19-U17 Montenegro mới cập nhật theo xếp hạng FIFA. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro 2023-2024 mới nhất và chuẩn xác nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro mới nhất
Giải đấu | Nam/Nữ | Mùa giải | Trạng thái |
BXH VĐQG Montenegro | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 2 Montenegro | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Cúp Quốc Gia Montenegro | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH VĐQG Montenegro 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 35 | 19 | 10 | 6 | 52 | 26 | 26 | 67 | WDWWW |
2 | Buducnost Podgorica | 35 | 17 | 10 | 8 | 65 | 40 | 25 | 61 | LDWWL |
3 | Mornar | 35 | 16 | 13 | 6 | 44 | 32 | 12 | 61 | WDWWW |
4 | Sutjeska Niksic | 35 | 13 | 14 | 8 | 45 | 34 | 11 | 53 | WDLLL |
5 | Jezero Plav | 35 | 14 | 9 | 12 | 41 | 37 | 4 | 51 | WLLLW |
6 | OFK Petrovac | 35 | 10 | 15 | 10 | 39 | 39 | 0 | 45 | LWWDL |
7 | Arsenal Tivat | 35 | 9 | 15 | 11 | 42 | 55 | -13 | 42 | LDLDW |
8 | OFK Mladost DG | 35 | 9 | 7 | 19 | 36 | 57 | -21 | 34 | LWWWL |
9 | Jedinstvo Bijelo Polje | 35 | 7 | 11 | 17 | 41 | 55 | -14 | 32 | LDLLW |
10 | Rudar Pljevlja | 35 | 6 | 6 | 23 | 23 | 53 | -30 | 24 | WLLLL |
BXH vòng 34 VĐQG Montenegro 2023/2024 cập nhật lúc 02:44 19/5.
Cập nhật: 19/05/2024 02:44