BXH Cúp Quốc Gia Kazakhstan 2024, Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan mới nhất
Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Kazakhstan mới nhất: cập nhật BXH Cúp Quốc Gia Kazakhstan, bảng xếp hạng vòng 1/8 Cúp Quốc Gia Kazakhstan mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Cúp Quốc Gia Kazakhstan 2024: cập nhật bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Kazakhstan mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Cúp QG Kazakhstan mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Cúp QG Kazakhstan sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Cúp Quốc Gia Kazakhstan trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan mới nhất: cập nhật BXH Cúp Quốc Gia Kazakhstan mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Cup Quoc Gia Kazakhstan 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Cúp QG Kazakhstan mới nhất. BXH Cúp Quốc Gia Kazakhstan mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Cúp Quốc Gia Kazakhstan mùa giải 2024. Xem BXH Cúp QG Kazakhstan, bảng xếp hạng vòng 1/8 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Cúp Quốc Gia Kazakhstan, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Kazakhstan Cup live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
Vòng Bán kết
Vòng Tứ kết
-
08/05 22:00OrdabasyAktobe
-
90 phút [0-0], 120 phút [1-2],
-
08/05 22:00Yelimay SemeyKyzylzhar
-
08/05 20:00AtyrauKairat
-
08/05 20:00TobolAstana
Vòng 1/8
-
14/04 18:00AktobeZhetysu
-
14/04 18:00Yelimay SemeyShakhter Karagandy
-
14/04 16:00Akademiya OntustikKyzylzhar
-
14/04 16:00TarazOrdabasy
-
13/04 20:00KairatTuran
-
13/04 18:00ZhenisAstana
-
13/04 16:00AtyrauSD Family
-
13/04 16:00KaisarTobol
Vòng Play-offs
-
23/03 15:00SD FamilyZhetisay
-
22/03 15:00TarazFO Jas Qyran
-
90 phút [0-0], 120 phút [1-0]
-
21/03 17:00Akademiya OntustikIrtysh Pavlodar
Vòng Bảng
BXH Vòng Bảng giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan mùa 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Irtysh Pavlodar | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
WWD |
2 | AKAS Almaty | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
DWD |
3 | Okzhetpes | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
DLD |
4 | Khan Tengri | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
LLD |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Akademiya Ontustik | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 |
WW |
2 | Altay | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
LW |
3 | Akzhayik | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 |
LL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Taraz | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
WW |
2 | Ekibastuz | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
LD |
3 | Yassy Turkistan | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 |
DL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FO Jas Qyran | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
WW |
2 | Arys | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
LD |
3 | Kaspiy Aktau | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 |
LD |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Family | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
WW |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
LW |
3 | Maktaaral Jetisay | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
LL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zhetisay | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
WD |
2 | Aksu | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 |
LW |
3 | Kyran Shymkent | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
DL |