Bảng xếp hạng Cúp U21 Việt Nam mùa giải 2023
Bảng xếp hạng Cúp U21 Việt Nam mới nhất: cập nhật BXH U21 VN, bảng xếp hạng vòng Bảng Cúp U21 Việt Nam mùa giải 2023 chính xác. Xem BXH Cúp U21 Việt Nam 2023: cập nhật bảng xếp hạng U21 VN mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Việt Nam U21 mùa bóng 2023. Xem BXH bảng đấu VĐQG Việt Nam U21 sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH U21 VN trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam mới nhất: cập nhật BXH Cúp U21 Việt Nam mùa giải 2023 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Cup U21 Viet Nam 2023: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Việt Nam U21 mới nhất. BXH Cúp U21 Việt Nam mùa giải 2023: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Cúp U21 Việt Nam mùa giải 2023. Xem BXH VĐQG Việt Nam U21, bảng xếp hạng vòng Bảng mùa 2023 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Cúp U21 Việt Nam, bảng xếp hạng mùa 2023 trực tuyến: xem BXH Vietnam Championship U21 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
01/10 16:00U21 Phố Hiến FCU21 Sông Lam Nghệ An
-
90 phút [1-1], Penalty [5-4]
Vòng Bán kết
-
29/09 17:00U21 Hà Nội FCU21 Sông Lam Nghệ An
-
29/09 14:30U21 Phố Hiến FCU21 Đà Nẵng FC
Vòng Tứ kết
-
27/09 17:00U21 Thanh Hóa FCU21 Sông Lam Nghệ An
-
27/09 14:30U21 Kon TumU21 Đà Nẵng FC
-
26/09 17:00U21 Hà Nội FCU21 Viettel FC
-
26/09 14:30U21 Phố Hiến FCU21 Đồng Tâm Long An
Vòng Bảng
BXH Cúp U21 Việt Nam 2023: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Phố Hiến FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 |
WWD |
2 | U21 Thanh Hóa FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
LWW |
3 | U21 Viettel FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 4 |
WLD |
4 | U21 Tây Ninh FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Hà Nội FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
WWD |
2 | U21 Đà Nẵng FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
WDD |
3 | U21 Khánh Hòa FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 |
LLW |
4 | U21 TP Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
LDL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Kon Tum | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
WWD |
2 | U21 Sông Lam Nghệ An | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 1 | 8 | 6 |
LWW |
3 | U21 Đồng Tâm Long An | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 4 |
WLD |
4 | U21 Đắk Lắk | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 |
LLL |
Vòng Loại
BXH Cúp U21 Việt Nam 2023: Vòng Loại
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Viettel FC | 5 | 4 | 1 | 0 | 22 | 2 | 20 | 13 |
WWWDW |
2 | U21 Hà Nội FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 1 | 10 | 12 |
WWWWL |
3 | U21 Phố Hiến FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 10 |
LWWDW |
4 | U21 Phú Thọ FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 19 | -15 | 6 |
WLLWL |
5 | U21 Đào Hà FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 15 | -12 | 3 |
LLLLW |
6 | U21 Hạ Long CFC | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 16 | -15 | 0 |
LLLLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Kon Tum | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 13 |
WWWWD |
2 | U21 Đà Nẵng FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 11 |
DWWWD |
3 | U21 Quảng Nam FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 8 |
DDLWW |
4 | U21 Huế FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 |
LDWLD |
5 | U21 Quảng Ngãi FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 15 | -14 | 3 |
WLLLL |
6 | U21 Hoàng Anh Gia Lai | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 |
LLLLD |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Khánh Hòa FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 10 |
WWDW |
2 | U21 Đắk Lắk | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 8 |
DWDW |
3 | U21 Tây Ninh FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 |
DWWL |
4 | U21 Đồng Nai FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 3 |
WLLL |
5 | U21 Hải Nam Vĩnh Phúc | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 18 | -16 | 0 |
LLLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 TP Hồ Chí Minh | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 10 |
WWWD |
2 | U21 Đồng Tâm Long An | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 8 |
DWWD |
3 | U21 Đồng Tháp | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 7 |
DLWW |
4 | U21 Tiền Giang FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 16 | -10 | 3 |
LLLW |
5 | U21 Cần Thơ FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 14 | -9 | 0 |
LLLL |