Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Miền Đông mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Miền Đông mới nhất: cập nhật BXH Đông Áo, bảng xếp hạng vòng 1 Hạng 3 Áo Miền Đông mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 3 Áo Miền Đông 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Đông Áo mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 3 Áo Miền Đông mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 3 Áo Miền Đông sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Đông Áo trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Áo mới nhất: cập nhật BXH Hạng 3 Áo Miền Đông mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 3 Ao Mien Dong 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 3 Áo Miền Đông mới nhất. BXH Hạng 3 Áo Miền Đông mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 3 Áo Miền Đông mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 3 Áo Miền Đông, bảng xếp hạng vòng 1 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 3 Áo Miền Đông, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Austrian Regionalliga East live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 3 Áo Miền Đông 2023-2024 mới nhất: vòng 1
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Wien B | 30 | 21 | 5 | 4 | 73 | 25 | 48 | 68 | WWWWW |
2 | SR Donaufeld Wien | 30 | 16 | 8 | 6 | 68 | 37 | 31 | 56 | WWDLW |
3 | SV Leobendorf | 29 | 14 | 7 | 8 | 51 | 38 | 13 | 49 | DLWDL |
4 | Wiener Viktoria | 30 | 12 | 11 | 7 | 52 | 44 | 8 | 47 | DDWWL |
5 | Kremser | 29 | 13 | 8 | 8 | 44 | 36 | 8 | 47 | DWDLL |
6 | SC Mannsdorf | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 45 | 1 | 46 | LWLWL |
7 | Wiener Sportklub | 30 | 11 | 10 | 9 | 52 | 46 | 6 | 43 | LWLDW |
8 | Áo Wien Amateure | 30 | 10 | 10 | 10 | 49 | 42 | 7 | 40 | LLDLW |
9 | FCM Traiskirchen | 30 | 10 | 8 | 12 | 60 | 52 | 8 | 38 | WDDDL |
10 | SV Oberwart Rotenturm | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 52 | -12 | 37 | LDWWL |
11 | Team Wiener Linien Elektra | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 43 | -9 | 34 | WLDDL |
12 | SC Neusiedl 1919 | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 60 | -22 | 33 | WLLDL |
13 | Favoritner AC | 30 | 6 | 11 | 13 | 34 | 54 | -20 | 29 | DLDLL |
14 | Mauerwerk | 30 | 6 | 11 | 13 | 28 | 58 | -30 | 29 | WLWDW |
15 | Ardagger | 30 | 6 | 10 | 14 | 22 | 37 | -15 | 28 | LLDWW |
16 | ASV Drassburg | 30 | 7 | 6 | 17 | 38 | 60 | -22 | 27 | LWDDW |
BXH vòng 29 Hạng 3 Áo Miền Đông 2023/2024 cập nhật lúc 02:44 1/6.