Bảng xếp hạng Hạng 4 Scotland Vùng Cao mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng Hạng 4 Scotland Vùng Cao mới nhất: cập nhật BXH Scotland, bảng xếp hạng vòng 2 Hạng 4 Scotland Vùng Cao mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 4 Scotland Vùng Cao 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Scotland mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng bốn Scotland mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng bốn Scotland sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Scotland trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Scotland mới nhất: cập nhật BXH Hạng 4 Scotland Vùng Cao mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 4 Scotland Vung Cao 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng bốn Scotland mới nhất. BXH Hạng 4 Scotland Vùng Cao mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 4 Scotland Vùng Cao mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng bốn Scotland, bảng xếp hạng vòng 2 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 4 Scotland Vùng Cao, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Scottish Highland Football League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 4 Scotland Vùng Cao 2023-2024 mới nhất: vòng 2
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buckie Thistle | 34 | 26 | 3 | 5 | 98 | 34 | 64 | 81 | WWWWW |
2 | Brechin City | 34 | 26 | 3 | 5 | 90 | 28 | 62 | 81 | WLWWW |
3 | Fraserburgh | 34 | 25 | 3 | 6 | 102 | 37 | 65 | 78 | WWWWW |
4 | Banks O'Dee | 34 | 21 | 9 | 4 | 87 | 33 | 54 | 72 | WLWWD |
5 | Formartine United | 34 | 22 | 6 | 6 | 87 | 43 | 44 | 72 | WWWDW |
6 | Brora Rangers | 34 | 17 | 8 | 9 | 64 | 46 | 18 | 59 | LLLWW |
7 | Huntly | 34 | 16 | 6 | 12 | 81 | 61 | 20 | 54 | DWLLD |
8 | Nairn County | 34 | 16 | 5 | 13 | 59 | 58 | 1 | 53 | LDWLD |
9 | Turriff United | 34 | 15 | 3 | 16 | 75 | 63 | 12 | 48 | DWDLL |
10 | Inverurie Loco Works | 34 | 13 | 5 | 16 | 52 | 58 | -6 | 44 | LLWWD |
11 | Rothes | 34 | 10 | 7 | 17 | 47 | 71 | -24 | 37 | WLLDL |
12 | Wick Academy | 34 | 10 | 6 | 18 | 49 | 70 | -21 | 36 | WLDLW |
13 | Keith | 34 | 9 | 6 | 19 | 35 | 61 | -26 | 33 | LLLLL |
14 | Forres Mechanics | 34 | 7 | 9 | 18 | 37 | 64 | -27 | 30 | LDLWW |
15 | Lossiemouth | 34 | 7 | 8 | 19 | 36 | 66 | -30 | 29 | LDDDL |
16 | Deveronvale | 34 | 5 | 10 | 19 | 43 | 91 | -48 | 25 | DDWLL |
17 | Clachnacuddin | 34 | 5 | 8 | 21 | 47 | 89 | -42 | 23 | LWLLW |
18 | Strathspey Thistle | 34 | 3 | 1 | 30 | 35 | 151 | -116 | 10 | LLLLL |
BXH vòng 33 Hạng 4 Scotland Vùng Cao 2023/2024 cập nhật lúc 01:21 28/4.