BXH Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 2023/2024, BXH TBN mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 mới nhất: cập nhật BXH TBN, bảng xếp hạng vòng 34 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng TBN mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng năm TBN mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng năm TBN sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH TBN trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha mới nhất: cập nhật BXH Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 5 Tay Ban Nha Nhom 1 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng năm TBN mới nhất. BXH Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng năm TBN, bảng xếp hạng vòng 34 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Spanish Tercera Division 1 Galicia live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 2023-2024 mới nhất: vòng 34
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bergantinos CF | 34 | 21 | 10 | 3 | 49 | 19 | 30 | 73 | LWWLW |
2 | Gran Pena | 34 | 15 | 16 | 3 | 48 | 30 | 18 | 61 | DDLWD |
3 | Arosa Sociedad Cultural | 33 | 15 | 12 | 6 | 38 | 22 | 16 | 57 | WLDWW |
4 | UD Ourense | 33 | 15 | 9 | 9 | 47 | 34 | 13 | 54 | WWLWW |
5 | Sarriana | 34 | 14 | 8 | 12 | 43 | 35 | 8 | 50 | WWWLL |
6 | Atletico Arteixo | 34 | 11 | 14 | 9 | 46 | 39 | 7 | 47 | DLLLL |
7 | CD Estradense | 34 | 11 | 12 | 11 | 31 | 32 | -1 | 45 | LWWWL |
8 | UD Barbadas | 34 | 10 | 14 | 10 | 33 | 34 | -1 | 44 | DWDWW |
9 | Betanzos CF | 34 | 10 | 13 | 11 | 35 | 31 | 4 | 43 | DWWWD |
10 | CF Alondras | 33 | 10 | 13 | 10 | 37 | 36 | 1 | 43 | DLDLL |
11 | Silva SD | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 35 | 0 | 43 | DLLLL |
12 | Polvorin | 33 | 11 | 10 | 12 | 32 | 33 | -1 | 43 | LWDWL |
13 | Viveiro CF | 33 | 12 | 7 | 14 | 38 | 41 | -3 | 43 | WWWLW |
14 | UD Somozas | 33 | 11 | 9 | 13 | 39 | 39 | 0 | 42 | LDLLW |
15 | Rapido de Bouzas | 34 | 11 | 9 | 14 | 38 | 40 | -2 | 42 | LLWLW |
16 | Paiosaco | 33 | 9 | 11 | 13 | 29 | 42 | -13 | 38 | LWWDL |
17 | Pontevedra 2 | 33 | 7 | 5 | 21 | 27 | 61 | -34 | 26 | LWLLW |
18 | CSD Arzua | 34 | 4 | 6 | 24 | 24 | 66 | -42 | 18 | LLLLW |
BXH vòng 34 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1 2023/2024 cập nhật lúc 23:55 12/5.
- Bảng xếp hạng La Liga
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 1
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 2
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 5
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 6
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 7
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 11
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 12
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 13
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 15
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 16
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 17
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 4
- Bảng xếp hạng Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Nữ Tây Ban Nha