BXH Hạng nhất Bắc Ireland 2023/2024, BXH Bắc Ireland 1 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bắc Ireland mới nhất: cập nhật BXH Bắc Ireland 1, bảng xếp hạng vòng Play-Offs lên-xuống hạng Hạng nhất Bắc Ireland mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Bắc Ireland 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Bắc Ireland 1 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Bắc Ireland mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Bắc Ireland sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Bắc Ireland 1 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ireland mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Bắc Ireland mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Bac Ireland 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Bắc Ireland mới nhất. BXH Hạng nhất Bắc Ireland mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Bắc Ireland mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 1 Bắc Ireland, bảng xếp hạng vòng Play-Offs lên-xuống hạng mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Bắc Ireland, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Northern Ireland IFA Championship live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Bắc Ireland 2023-2024 mới nhất: vòng Play-Offs lên-xuống hạng
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundela | 33 | 21 | 3 | 9 | 67 | 48 | 19 | 66 | LWWDL |
2 | Portadown | 33 | 20 | 4 | 9 | 65 | 46 | 19 | 64 | WWWWW |
3 | Institute | 33 | 18 | 7 | 8 | 52 | 35 | 17 | 61 | WLWWD |
4 | Bangor | 33 | 18 | 6 | 9 | 70 | 39 | 31 | 60 | WWLLL |
5 | Annagh United | 33 | 16 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 55 | WWWLW |
6 | Harland & Wolff Welders | 33 | 16 | 4 | 13 | 63 | 51 | 12 | 52 | LLWLL |
7 | Newington Youth | 33 | 15 | 2 | 16 | 56 | 56 | 0 | 47 | WLDLD |
8 | Ballyclare Comrades | 33 | 13 | 7 | 13 | 57 | 56 | 1 | 46 | LLDLD |
9 | Ballinamallard United | 33 | 13 | 6 | 14 | 46 | 39 | 7 | 45 | DLLWL |
10 | Ards | 33 | 7 | 8 | 18 | 48 | 64 | -16 | 29 | LLLLW |
11 | Dergview | 33 | 6 | 6 | 21 | 36 | 71 | -35 | 24 | LDLLL |
12 | Knockbreda | 33 | 4 | 2 | 27 | 28 | 88 | -60 | 14 | WLLDW |
BXH vòng Play-Offs lên-xuống hạng Hạng nhất Bắc Ireland 2023/2024 cập nhật lúc 04:47 4/5.
Vòng Play-Offs lên-xuống hạng
-
04/05 02:00Ballymena UnitedInstitute
-
04/05 02:00DergviewArmagh City
-
90 phút [0-0], 2 lượt [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-5],
-
01/05 02:00Armagh CityDergview
-
01/05 01:45InstituteBallymena United
Vòng Trụ hạng
BXH Hạng nhất Bắc Ireland 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ballyclare Comrades | 37 | 17 | 7 | 13 | 71 | 59 | 12 | 58 |
WWWWW LLDLD WLWLD WLWWL DLWWL WWDLW LWDDL WLW |
2 | Newington Youth | 36 | 16 | 3 | 17 | 63 | 64 | -1 | 51 |
DLDLW WLDLD LLWLW WDLLW WWLWL LLLWL WWWLL WLWW |
3 | Ballinamallard United | 36 | 14 | 6 | 16 | 48 | 48 | 0 | 48 |
LWWLL DLLWL LWDWL LWLWW DLLWD DDWWW LLLLW LWWL |
4 | Ards | 37 | 8 | 10 | 19 | 57 | 69 | -12 | 34 |
WDLWD LLLLW LLDLL LDLLD WDWWL LDLLL DWDWW LLD |
5 | Dergview | 36 | 6 | 8 | 22 | 39 | 76 | -37 | 26 |
DLLDD LDLLL WLDLD LLDLL LLLWD WLLLD LWWLD LWLLL L |
6 | Knockbreda | 36 | 4 | 3 | 29 | 32 | 97 | -65 | 15 |
WLLDL WLLDW LLDWL LLLWL LLLLL LLDLW LLLLL LLLLL LL |
Vòng Lên hạng
BXH Hạng nhất Bắc Ireland 2023-2024: Vòng Lên hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portadown | 36 | 21 | 5 | 10 | 69 | 49 | 20 | 68 |
WLWDL WWWWW WDDLW LLWWD WDWLW LWWWL LWWWW WWLL |
2 | Dundela | 36 | 21 | 4 | 11 | 71 | 55 | 16 | 67 |
LLLDL LWWDL WWWLW LLWLD LWWWW WWWWD WWLLW LWWW |
3 | Bangor | 36 | 19 | 8 | 9 | 74 | 41 | 33 | 65 |
LWWDD WWLLL DWLWW WDWWW LDWWW WWLLD DWDWL LWLW |
4 | Institute | 36 | 19 | 8 | 9 | 54 | 38 | 16 | 65 |
DWLDW WLWWD WDDLW WWDWD WDDLL WWLWW DWWLW WLLW |
5 | Annagh United | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 48 | 8 | 62 |
WWWWD WWWLW WWDWW WLWLD WLLDW DWLDL LLDWL WWDW |
6 | Harland & Wolff Welders | 36 | 17 | 4 | 15 | 68 | 58 | 10 | 55 |
DLLLW LLWLL WLWLD LLWWL WWDWW WDWLL WLWLL LDWLD WW |