BXH Hạng nhất Iran 2023/2024, BXH Iran mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Iran mới nhất: cập nhật BXH Iran, bảng xếp hạng vòng 31 Hạng nhất Iran mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Iran 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Iran mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Iran mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Iran sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Iran trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Iran mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Iran mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Iran 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Iran mới nhất. BXH Hạng nhất Iran mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Iran mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 1 Iran, bảng xếp hạng vòng 31 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Iran, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Iran League Division 1 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Iran 2023-2024 mới nhất: vòng 31
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kheybar Khorramabad | 31 | 23 | 1 | 7 | 48 | 21 | 27 | 70 | LWLWW |
2 | Fajr Sepasi | 30 | 19 | 7 | 4 | 42 | 14 | 28 | 64 | WDWWW |
3 | Chadormalou Ardakan | 30 | 19 | 6 | 5 | 42 | 20 | 22 | 63 | DDDWW |
4 | Naft Masjed Soleyman | 31 | 15 | 12 | 4 | 44 | 27 | 17 | 57 | WDDDD |
5 | Saipa | 31 | 12 | 9 | 10 | 31 | 25 | 6 | 45 | WLLDW |
6 | Mes Kerman | 30 | 10 | 13 | 7 | 25 | 21 | 4 | 43 | DWDWD |
7 | Pars Jonoubi Jam | 31 | 11 | 10 | 10 | 32 | 35 | -3 | 43 | DWDWD |
8 | Ario Eslamshahr | 31 | 10 | 12 | 9 | 25 | 24 | 1 | 42 | DWDDL |
9 | Mes Soongoun Varzaghan | 31 | 11 | 9 | 11 | 26 | 29 | -3 | 42 | DDDDL |
10 | Naft Gachsaran | 31 | 9 | 12 | 10 | 30 | 23 | 7 | 39 | LDDLD |
11 | Esteghlal Molasani | 30 | 9 | 12 | 9 | 23 | 24 | -1 | 39 | DWWLL |
12 | Mes Shahr-e Babak | 31 | 9 | 11 | 11 | 26 | 23 | 3 | 38 | LWDDL |
13 | Shahr Raz | 31 | 8 | 10 | 13 | 21 | 29 | -8 | 34 | WDLLL |
14 | Shahrdari Astara | 31 | 8 | 6 | 17 | 18 | 35 | -17 | 30 | LDLLW |
15 | Darya Babol | 31 | 5 | 12 | 14 | 26 | 38 | -12 | 27 | WLDDW |
16 | Damash Gilan | 31 | 6 | 9 | 16 | 26 | 42 | -16 | 27 | DLWDW |
17 | Khalij Fars | 31 | 6 | 8 | 17 | 20 | 47 | -27 | 26 | LDLWL |
18 | Khooshe Talaee Saveh | 31 | 4 | 7 | 20 | 14 | 42 | -28 | 19 | LLDLD |
BXH vòng 31 Hạng nhất Iran 2023/2024 cập nhật lúc 10:07 19/5.