BXH Hạng nhất Iran 2023/2024, BXH Iran mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Iran mới nhất: cập nhật BXH Iran, bảng xếp hạng vòng 33 Hạng nhất Iran mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Iran 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Iran mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Iran mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Iran sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Iran trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Iran mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Iran mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Iran 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Iran mới nhất. BXH Hạng nhất Iran mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Iran mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 1 Iran, bảng xếp hạng vòng 33 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Iran, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Iran League Division 1 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Iran 2023-2024 mới nhất: vòng 33
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kheybar Khorramabad | 34 | 25 | 2 | 7 | 59 | 25 | 34 | 77 | WWWWD |
2 | Fajr Sepasi | 34 | 22 | 7 | 5 | 50 | 17 | 33 | 73 | WWLWW |
3 | Chadormalou Ardakan | 34 | 22 | 7 | 5 | 47 | 20 | 27 | 73 | WWWDW |
4 | Naft Masjed Soleyman | 34 | 16 | 13 | 5 | 47 | 29 | 18 | 61 | DDDLW |
5 | Saipa | 34 | 13 | 11 | 10 | 35 | 28 | 7 | 50 | DWDWD |
6 | Mes Kerman | 34 | 11 | 15 | 8 | 28 | 24 | 4 | 48 | DLDWD |
7 | Ario Eslamshahr | 34 | 11 | 13 | 10 | 28 | 28 | 0 | 46 | DLWLD |
8 | Mes Shahr-e Babak | 34 | 11 | 11 | 12 | 32 | 26 | 6 | 44 | DLWLW |
9 | Naft Gachsaran | 34 | 10 | 13 | 11 | 35 | 26 | 9 | 43 | LDDLW |
10 | Mes Soongoun Varzaghan | 34 | 11 | 10 | 13 | 27 | 34 | -7 | 43 | DLLLD |
11 | Esteghlal Molasani | 34 | 10 | 13 | 11 | 26 | 33 | -7 | 43 | LLLWD |
12 | Pars Jonoubi Jam | 34 | 11 | 10 | 13 | 33 | 42 | -9 | 43 | WLDLL |
13 | Shahr Raz | 34 | 8 | 12 | 14 | 25 | 34 | -9 | 36 | LLDLD |
14 | Shahrdari Astara | 34 | 9 | 6 | 19 | 22 | 44 | -22 | 33 | LWLWL |
15 | Damash Gilan | 34 | 7 | 11 | 16 | 32 | 45 | -13 | 32 | DWDWD |
16 | Darya Babol | 34 | 6 | 13 | 15 | 30 | 41 | -11 | 31 | DWDWL |
17 | Khalij Fars | 34 | 6 | 9 | 19 | 21 | 51 | -30 | 27 | WLLDL |
18 | Khooshe Talaee Saveh | 34 | 6 | 6 | 22 | 17 | 47 | -30 | 24 | LWWLL |
BXH vòng 33 Hạng nhất Iran 2023/2024 cập nhật lúc 01:44 11/6.