BXH Hạng nhất Serbia 2023/2024, BXH Serbia mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Serbia mới nhất: cập nhật BXH Serbia, bảng xếp hạng vòng Vô địch Hạng nhất Serbia mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Serbia 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Serbia mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Serbia mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Serbia sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Serbia trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Serbia mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Serbia mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Serbia 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Serbia mới nhất. BXH Hạng nhất Serbia mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Serbia mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 1 Serbia, bảng xếp hạng vòng Vô địch mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Serbia, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Serbia Prva Liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Serbia 2023-2024 mới nhất: vòng Vô địch
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OFK Beograd | 30 | 19 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 62 | WWWLL |
2 | FK Jedinstvo UB | 30 | 15 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 52 | LLWWW |
3 | FK Indjija | 30 | 15 | 5 | 10 | 37 | 25 | 12 | 50 | LWLWD |
4 | Tekstilac | 30 | 13 | 9 | 8 | 37 | 21 | 16 | 48 | WLLWD |
5 | FK Semendria 1924 | 30 | 12 | 12 | 6 | 34 | 23 | 11 | 48 | WLDLW |
6 | Macva Sabac | 30 | 11 | 9 | 10 | 29 | 24 | 5 | 42 | WLDWL |
7 | Graficar Beograd | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 42 | 1 | 42 | LWLLD |
8 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 30 | 11 | 9 | 10 | 27 | 27 | 0 | 42 | LWWLD |
9 | FK Dubocica Leskovac | 30 | 10 | 11 | 9 | 26 | 30 | -4 | 41 | LDWLD |
10 | FK Vrsac | 30 | 10 | 9 | 11 | 25 | 27 | -2 | 39 | WDLWW |
11 | FK Metalac Gornji Milanovac | 30 | 9 | 10 | 11 | 25 | 31 | -6 | 37 | WWDLL |
12 | Kolubara | 30 | 9 | 9 | 12 | 38 | 40 | -2 | 36 | LDDWD |
13 | Mladost GAT Novi Sad | 30 | 8 | 10 | 12 | 29 | 34 | -5 | 34 | WDDWW |
14 | FK Sloboda Uzice | 30 | 8 | 9 | 13 | 22 | 31 | -9 | 33 | DDWWD |
15 | Radnicki Beograd | 30 | 6 | 7 | 17 | 27 | 54 | -27 | 25 | LLLLL |
16 | Proleter Novi Sad | 30 | 6 | 4 | 20 | 25 | 52 | -27 | 22 | LDDLD |
BXH vòng Vô địch Hạng nhất Serbia 2023/2024 cập nhật lúc 00:45 20/5.
Vòng Trụ hạng
BXH Hạng nhất Serbia 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vrsac | 36 | 13 | 11 | 12 | 31 | 31 | 0 | 50 |
LWWDW DLWWD DLLLW DWDWL WDLWL WWDLL DDWLL WDDWL |
2 | FK Dubocica Leskovac | 36 | 12 | 14 | 10 | 33 | 36 | -3 | 50 |
WLDDW DWLDD DLLWL DDDLL DWDLW WWDWW LDDDW LDWWL |
3 | Mladost GAT Novi Sad | 36 | 11 | 13 | 12 | 35 | 36 | -1 | 46 |
DWWDW DDWWD LLWWW WWDLW DLLWD DLDWD LDLDL DDLLL |
4 | FK Sloboda Uzice | 36 | 11 | 12 | 13 | 33 | 38 | -5 | 45 |
WWDDW DWWDD WWWWD LLWLL LLDLD WLWLL WDDDL LLDDD |
5 | Kolubara | 36 | 10 | 13 | 13 | 42 | 44 | -2 | 43 |
DWDDL DDWDD DLLLL WDWWL LLDDL WLDLW WDWDW LWDDL |
6 | FK Metalac Gornji Milanovac | 36 | 10 | 12 | 14 | 30 | 38 | -8 | 42 |
DLLDL WDLLW WLWLW DLDLW WLWDW DLDWD LDLDL LLDDW |
7 | Proleter Novi Sad | 36 | 7 | 7 | 22 | 35 | 62 | -27 | 28 |
DLDWL DDLDD WWLLL WLLLL LDDLL LWLLL LWLLW LDLLD |
8 | Radnicki Beograd | 36 | 6 | 7 | 23 | 31 | 67 | -36 | 25 |
LLLLL LLLLL LLLLL LLLWW DLLDL LWLDW LLLWD WDDDL |
Vòng Vô địch
BXH Hạng nhất Serbia 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Jedinstvo UB | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 |
LWWWW L |
2 | OFK Beograd | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 |
WWLLD W |
3 | Macva Sabac | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 |
LDWLD W |
4 | Tekstilac | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 |
LLWDD W |
5 | FK Indjija | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
WLWDD L |
6 | FK Semendria 1924 | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 |
LDLWD W |
7 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | -2 | 7 |
WWLDL L |
8 | Graficar Beograd | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 |
WLLDD L |